Săn học bổng du học Mỹ là cách tốt nhất để các Bạn học sinh, sinh viên giảm gánh nặng chi phí cho gia đình. Nước Mỹ là một trong những quốc gia có nền giáo dục tiên tiến hàng đầu thế giới với các trường đại học đứng top đầu trong các bảng xếp hạng về chất lượng giáo dục và có tiếng trên toàn cầu.
Năm 2018 có rất nhiều trường Đại học, cao đẳng, Trung học trao các suất học bổng du học Mỹ nhằm mang đến cơ hội tiết kiệm chi phí du học cho sinh viên quốc tế. Các Bạn sinh viên, học sinh hãy nhanh chóng liên hệ New World Education để được tư vấn và hỗ trợ nộp hồ sơ săn học bổng du học Mỹ 2018.
Quốc gia |
Trường |
Địa điểm |
Học bổng |
Giá trị |
Điều kiện |
Mỹ |
The City College of New York |
New York, New York |
Học bổng đại học và thạc sỹ nhập học trực tiếp |
Lên đến $2,500 |
- Đủ điều kiện nhập học |
Mỹ |
James Madison University |
Harrisonburg, Virginia |
Học bổng chương trình năm 1 |
2,500 -5,000 |
- Đủ điều kiện nhập học |
Mỹ |
Long Island University LIU Brooklyn |
New York City, New York |
Học bổng đại học và thạc sỹ nhập học trực tiếp |
$2,500 |
- Đủ điều kiện nhập học |
Mỹ |
Long Island University LIU Post |
Brookville, New York |
Học bổng đại học và thạc sỹ nhập học trực tiếp |
$2,500 |
- Đủ điều kiện nhập học - Nộp đơn xin học bổng - Ưu tiên sinh viên đăng ký sớm |
Mỹ |
Merrimack College |
North Andover, Massachusetts |
Học bổng dự bị thạc sỹ |
$3,500 |
- Đủ điều kiện nhập học - Nộp đơn xin học bổng - Ưu tiên sinh viên đăng ký sớm |
Mỹ |
Roosevelt University |
Chicago, Ilinois |
Học bổng chương trình năm 1 và dự bị đại học |
Lên đến $2,500 |
- Đủ điều kiện nhập học - Nộp đơn xin học bổng - Ưu tiên sinh viên đăng ký sớm |
Học bổng năm 2 |
Lên đến $3,500 |
Xét tự động nếu hoàn tất chương trình năm 1 với GPA 2.0 trở lên |
|||
Mỹ |
Texas A&M University - Corpus Christi (TAMUCC) |
Corpus Christi, Texas |
Học bổng chương trình năm 1 và dự bị đại học |
Lên đến $2,500 |
- Đủ điều kiện nhập học - Nộp đơn xin học bổng - Ưu tiên sinh viên đăng ký sớm |
Mỹ |
The University of Vermont |
Burlington, Vermont |
Học bổng chương trình năm 1 |
$15,000 |
- Đủ điều kiện nhập học |
Học bổng năm 2-4 đại học |
$10,000 |
- Chuyển tiếp thành công từ chương trình năm 1 (GPA từ 3.0) - Học bổng xét lại đến 4 năm cho sinh viên đại học |
|||
Học bổng năm 2 thạc sỹ |
$2,500 và $10,000 |
- Đối với chương trình dự bị thạc sỹ 2-term: + Chỉ được nhận sau học kỳ 1 và 2 của chương trình dự bị thạc sỹ + 2500 cho học kỳ 2 nếu GPA học kỳ 1 từ 3.5 + 10000 cho năm 2 nếu GPA học kỳ 2 từ 3.5 + 2 học bổng này không phụ thuộc lẫn nhau - Đối với chương trình dự bị thạc sỹ 1-term: + Học bổng lên đến 2500 nếu hoàn tất chương trình dự bị thạc sỹ 1-term với GPA từ 3.5 + Học bổng 5000/ kỳ nếu duy trì GPA từ 3.5 (lên đến 10000) trong năm 2 |
|||
Mỹ |
Oglethorpe University |
Atlanta, Georgia |
Học bổng chương trình năm 1 đại học |
$5,000-10,000 |
- Nộp đơn xin học bổng • 2.5 – 2.9 GPA: $10,000 |
Học bổng nhập học thẳng |
10,000-20,000 |
• 2.5 – 2.9 GPA: $10,000 |
|||
Mỹ |
Western Washington University |
Bellingham, Washington |
Học bổng đầu vào |
Lên đến 3500 |
Dành cho chương trình năm nhất đại học IY hoặc dự bị thạc sỹ (MBA) Xét lại nếu duy trì GPA 3.0 |
Early bird discount |
1,500 |
Đặt cọc trước 18/5/2018 |
|||
Mỹ |
West Virginia University |
Morgantown, West Virginia |
Học bổng đại học nhập học thẳng |
5,000-7,000 |
GPA 3.0: 5000 GPA 3.25: 6000 GPA 3.5: 7000 |
Mỹ |
Lipscomb University |
Nashville, Tennessee |
Học bổng nhập học thẳng |
2500/ năm |
GPA 2.0 sẽ được xét lại các năm sau |
Học bổng chương trình năm 1 đại học |
10,000 |
Các năm sau sẽ đực 2,500 nếu duy trì GPA 2.0 |
|||
Mỹ |
Baylor University |
Waco, Texas |
Không áp dụng |
||
Mỹ |
University of New Hampshire |
Durham, New Hampshire |
GSSP - Academic Excellence Scholarship |
$10,000 |
Áp dụng cho kỳ mùa thu 2018 |
GSSP - Academic Excellence Scholarship |
$5,000 |
Áp dụng cho kỳ mùa thu 2018 |
|||
GSSP - Entrance Scholarship |
$3,000 |
Áp dụng cho kỳ mùa thu 2018 |
|||
Mỹ |
University of Idaho |
Moscow, Idaho |
Direct- Academic Excellence Scholarship |
$5,000 |
Áp dụng cho kỳ mùa thu 2018 |
Direct- Entrance Scholarship |
$3,000 |
Áp dụng cho kỳ mùa thu 2018 |
|||
Mỹ |
University of Massachusetts Boston |
Boston, Massachusetts |
GSSP - Academic Excellence Scholarship |
$5,000 |
Áp dụng cho kỳ mùa thu 2018 |
GSSP - Entrance Scholarship |
$3,000 |
Áp dụng cho kỳ mùa thu 2018 |
|||
Mỹ |
University of Massachusetts Lowell |
Lowell, Massachusetts |
GSSP - Academic Excellence Scholarship |
$5,000 |
Áp dụng cho kỳ mùa thu 2018 |
GSSP - Entrance Scholarship |
$3,000 |
Áp dụng cho kỳ mùa thu 2018 |
|||
Mỹ |
University of Massachusetts Dartmouth |
Dartmouth, Massachusetts |
GSSP - Academic Excellence Scholarship |
$5,000 |
Áp dụng cho kỳ mùa thu 2018 |
GSSP - Entrance Scholarship |
$3,000 |
Áp dụng cho kỳ mùa thu 2018 |
|||
Mỹ |
Florida Atlantic University FAU |
Boca Raton, Florida |
GSSP - Academic Excellence Scholarship |
$10,000 |
Áp dụng cho kỳ mùa thu 2018 |
GSSP - Entrance Scholarship |
$3,000 |
Áp dụng cho kỳ mùa thu 2018 |
|||
Mỹ |
Virginia Commonwealth University |
Richmond, Virginia |
Direct Entry - Academic Excellence Scholarship |
$5,000 |
Áp dụng cho kỳ mùa thu 2018 |
Mỹ |
Richard Bland College of William & Mary (GSSP) |
Petersburg, Virginia |
Academic Excellence Scholarship |
$5,000 |
Áp dụng cho kỳ mùa thu 2018 |
Mỹ |
Concord University |
Athens, West Virginia |
Học bổng đại học Freshmen |
3000-8000 |
GPA 2.75-2.99: 3000 |
Học bổng đại học transfer |
3000-5000 |
GPA 2.75-3.49: 3000 |
|||
Mỹ |
Morningside College |
Sioux City, Iowa |
Học bổng đại học năm nhất xét trên tiếng Anh |
13000-20000 |
Không yêu cầu SAT: |
Học bổng đại học trên năng khiếu (freshmen hoặc chuyển tiếp) |
3000-5000 |
Sinh viên nhận một trong hai học bổng: |
|||
Học bổng đại học transfer |
3000-9000 |
Sinh viên transfer |
|||
Mỹ |
Nova Southeastern University |
Fort Lauderdale, Florida |
Học bổng đại học - Dean’s Scholarship |
5000-17000 |
Xét dựa trên thành tích học thuật |
Học bổng đại học - Razor’s Edge |
21000 |
Xét dựa trên thành tích học thuật |
|||
Mỹ |
Amerigo Napa Valey - Justin Siena High School |
San Francisco, California |
Học bổng trung học |
10-20% |
Học phí USD 69 250 |
Mỹ |
Amerigo Los Angeles - Bishop Montgomery High School |
Los Angeles, California |
Học bổng trung học |
10-20% |
Học phí USD 68 000 |
Mỹ |
Amerigo Boca Raton - St John Paul II Academy |
Boca Raton, Florida |
Học bổng trung học |
30-40-50% |
Học phí USD 61 000 |
Mỹ |
Amerigo Lexington - Lexington Catholic High School |
Lexington, Kentucky |
Học bổng trung học |
30-40-50% |
Học phí USD 61 000 |
Mỹ |
Amerigo Lexington - Mary Queen of the Holy Rosary Middle School |
Lexington, Kentucky |
Học bổng trung học (Lớp 7-8) |
30-40-50% |
Học phí USD 61 000 |
Mỹ |
Amerigo Chicago - Marian Catholic High School |
Chicago, Illinois |
Học bổng trung học |
30-40-50% |
Học phí USD 61 000 |
Mỹ |
Amerigo Maryland: Archbishop Curley High School (boys) |
Baltimore, Maryland |
Học bổng trung học |
30-40-50% |
Học phí USD 61 000 |
Mỹ |
Amerigo Maryland: Mercy High School (girls) |
Baltimore, Maryland |
Học bổng trung học |
30-40-50% |
Học phí USD 61 000 |
Mỹ |
Amerigo Twin Cities: Cretin Derham High School |
Twin Cities, Minnesota |
Học bổng trung học |
30-40-50% |
Học phí USD 61 000 |
Mỹ |
Oregon State University OSU |
Corvallis, Oregon |
OSU Provost Scholarship (Corvallis) |
6,000/năm |
Học bổng đại học, sinh viên nhập học trực tiếp Không cần nộp đơn, ứng viên đủ điều kiện sẽ được xét tự động |
OSU ICSP (Corvallis and Cascades) |
15,000/ năm |
Học bổng đại học, sinh viên nhập học trực tiếp Nộp đơn để được xét |
|||
OSU Cascades Honorary Scholarship (Cascades) |
15,000 |
Học bổng đại học, sinh viên nhập học trực tiếp Nộp đơn để được xét |
|||
Học bổng pathway đại học, sau đại học 3-term |
5,000 |
Áp dụng cho kỳ 8/2018 hoặc 1/2019 |
|||
Học bổng pathway đại học, sau đại học 1-2 term |
3,000 |
Áp dụng cho kỳ 8/2018 hoặc 1/2019 |
|||
Mỹ |
University of South Florida USF |
Tampa, Florida |
USF Green & Gold Presidential, Director and Scholar Awards |
Lên đến 12,000/ năm |
Học bổng đại học, sinh viên nhập học trực tiếp Không cần nộp đơn, ứng viên đủ điều kiện sẽ được xét tự động, yêu cầu SAT |
USF International Student Scholarship |
Lên đến 4,000/ năm |
Học bổng đại học, sinh viên nhập học trực tiếp Không cần nộp đơn, ứng viên đủ điều kiện sẽ được xét tự động, yêu cầu SAT |
|||
Học bổng pathway đại học, sau đại học 2-semester |
10,000 |
Áp dụng cho kỳ 8/2018 hoặc 1/2019 |
|||
Học bổng pathway đại học, sau đại học 1semester |
7,000 |
Áp dụng cho kỳ 8/2018 hoặc 1/2019 |
|||
Mỹ |
Colorado State University CSU |
Collins, Colorado |
CSU Merit Based Scholarships |
2,000-10,000 |
Học bổng đại học, sinh viên nhập học trực tiếp Không cần nộp đơn, ứng viên đủ điều kiện sẽ được xét tự động, yêu cầu SAT |
CSU Honors Scholarship |
1,000/ năm |
Học bổng đại học và sau đại học, sinh viên nhập học trực tiếp Nộp đơn để được xét |
|||
Học bổng pathway đại học, sau đại học 2-semester |
10,000 |
Áp dụng cho kỳ 8/2018 hoặc 1/2019 |
|||
Học bổng pathway đại học, sau đại học 1semester |
7,000 |
Áp dụng cho kỳ 8/2018 hoặc 1/2019 |
|||
Mỹ |
Marshall University |
Huntington, West Virginia |
Marshall Merit Based Scholarships |
4,000-14,000 |
Học bổng đại học, sinh viên nhập học trực tiếp Không cần nộp đơn, ứng viên đủ điều kiện sẽ được xét tự động, yêu cầu SAT |
Học bổng pathway đại học, sau đại học 2-semester |
5,000 |
Áp dụng cho kỳ 8/2018 hoặc 1/2019 |
|||
Học bổng pathway đại học, sau đại học 1semester |
3,000 |
Áp dụng cho kỳ 8/2018 hoặc 1/2019 |
|||
Mỹ |
George Mason University GMU |
Fairfax, Virginia |
Học bổng pathway đại học, sau đại học 2-semester |
10,000 |
Áp dụng cho kỳ 8/2018 hoặc 1/2019 |
Học bổng pathway đại học, sau đại học 1semester |
5,000 |
Áp dụng cho kỳ 8/2018 hoặc 1/2019 |
|||
Mỹ |
Drew University |
Madison, New Jersey |
Drew Merit Based Scholarships |
7,000-20,000 |
Học bổng đại học, sinh viên nhập học trực tiếp Không cần nộp đơn, ứng viên đủ điều kiện sẽ được xét tự động, yêu cầu SAT |
Drew Presidential Scholarship |
15,000 |
Học bổng đại học, sinh viên nhập học trực tiếp Không cần nộp đơn, ứng viên đủ điều kiện sẽ được xét tự động |
|||
Drew Dean’s Scholarship |
12,000 |
Học bổng đại học, sinh viên nhập học trực tiếp Không cần nộp đơn, ứng viên đủ điều kiện sẽ được xét tự động |
|||
Học bổng pathway đại học, sau đại học 2-semester |
7,000 |
Áp dụng cho kỳ 8/2018 hoặc 1/2019 |
|||
Mỹ |
Saint Louis University SLU |
St. Louis, Missouri |
SLU Presidential Scholarship |
Full tuition |
Học bổng đại học, sinh viên nhập học trực tiếp Nộp đơn để được xét, yêu cầu SAT |
SLU Merit Based Scholarships |
3,000-18,000/ năm |
Học bổng đại học, sinh viên nhập học trực tiếp Không cần nộp đơn, ứng viên đủ điều kiện sẽ được xét tự động, yêu cầu SAT |
|||
SLU Martin Luther King Junior Scholarship |
13,000-24,000/ năm |
Học bổng đại học, sinh viên nhập học trực tiếp Nộp đơn để được xét, yêu cầu SAT |
|||
Học bổng pathway đại học, sau đại học 2-semester |
10,000 |
Áp dụng cho kỳ 8/2018 hoặc 1/2019 |
|||
Học bổng pathway đại học, sau đại học 1semester |
5,000 |
Áp dụng cho kỳ 8/2018 hoặc 1/2019 |
|||
Mỹ |
The University of Alabama at Birmingham UAB |
Birmingham, Alabama |
UAB International Scholarship |
5,000/ năm |
Học bổng đại học, sinh viên nhập học trực tiếp Không cần nộp đơn, ứng viên đủ điều kiện sẽ được xét tự động |
UAB IB Scholarship |
2,500/ năm |
Học bổng đại học, sinh viên nhập học trực tiếp Nộp đơn để được xét. |
|||
UAB Collat School of Business Scholarship |
500-10,000 |
Học bổng đại học và sau đại học, sinh viên nhập học trực tiếp Nộp đơn để được xét. |
|||
Học bổng pathway đại học, sau đại học 2-semester |
5,000 |
Áp dụng cho kỳ 8/2018 hoặc 1/2019 |
|||
Học bổng pathway đại học, sau đại học 1semester |
3,000 |
Áp dụng cho kỳ 8/2018 hoặc 1/2019 |
|||
Mỹ |
Washington State University WSU |
Pullman, Washington |
WSU International Academic Award |
2,000-4,000/ năm |
Học bổng đại học, sinh viên nhập học trực tiếp Không cần nộp đơn, ứng viên đủ điều kiện sẽ được xét tự động |
WSU International Merit Award |
2,000 |
Học bổng đại học, sinh viên nhập học trực tiếp Nộp đơn để được xét. |
|||
Học bổng pathway đại học, sau đại học 2-semester |
5,000 |
Áp dụng cho kỳ 8/2018 hoặc 1/2019 |
|||
Học bổng pathway đại học, sau đại học 1semester |
3,000 |
Áp dụng cho kỳ 8/2018 hoặc 1/2019 |
|||
Mỹ |
Suffolk University |
Boston, Massachusetts |
Suffolk Undergraduate Scholarship |
4,000-18,500 |
Học bổng đại học, sinh viên nhập học trực tiếp Không cần nộp đơn, ứng viên đủ điều kiện sẽ được xét tự động |
Suffolk Graduate Scholarship |
3,000-20,000 |
Học bổng sau đại học, sinh viên nhập học trực tiếp Không cần nộp đơn, ứng viên đủ điều kiện sẽ được xét tự động |
|||
Học bổng pathway đại học, sau đại học 2-semester |
10,000 |
Áp dụng cho kỳ 8/2018 hoặc 1/2019 |
|||
Học bổng pathway đại học, sau đại học 1semester |
6,000 |
Áp dụng cho kỳ 8/2018 hoặc 1/2019 |
|||
Mỹ |
Manhattan College |
Bronx, New York |
Học bổng đại học |
Lên đến 25,000/ năm |
IELTS từ 6.5 trở lên |
Mỹ |
Community Colleges of Spokane |
Spokane, Washington |
Học bổng cao đẳng |
500-2000 |
Còn vài suất cho kỳ mùa thu 2018 |
Mỹ |
Community College of Philadelphia |
Philadelphia, Pennsylvania |
Học bổng cao đẳng |
500-2000 |
Còn vài suất cho kỳ mùa thu 2018 |
Mỹ |
Manhattan College |
Bronx, New York |
Học bổng đại học |
Lên đến 25,000/ năm |
IELTS từ 6.5 trở lên |
Mỹ |
Community Colleges of Spokane |
Spokane, Washington |
Học bổng cao đẳng |
500-2000 |
Còn vài suất cho kỳ mùa thu 2018 |
Mỹ |
Union County College |
Cranford, New Jersey |
Học bổng cao đẳng |
500-2000 |
Còn vài suất cho kỳ mùa thu 2018 |
Mỹ |
Pace University |
New York City, New York |
Undergraduate freshman merit scholarships |
New York city campus: $16,300 - $20,300/năm |
Dành cho sinh viên nhập học trực tiếp |
Undergraduate transfer student merit scholarships |
$20,000 - $25,600/năm |
Dành cho sinh viên chuyển tiếp lên Đại học |
|||
Graduate merit scholarships |
$3,200 - $6,380/năm |
Dành cho sinh viên đăng kí chương trình Thạc sĩ |
|||
Westchester progression scholarship |
$3,500 - $7,000 |
Học bổng dành cho sinh viên đăng kí chương trình dự bị Đại học và dự bị Thạc sĩ |
|||
Mỹ |
Northeastern University |
Boston, Massachusetts |
MBA Merit Scholarship |
lên đến 70% |
Điểm học thuật tốt, GMAT trên 100% |
D’Amore-McKim School of Business DMSB MS programs merit scholarship |
Lên đến 15,000 |
Xét toàn diện trên application của sinh viên |
|||
HB Thạc sỹ Double Husky |
25% |
Sinh viên hoàn thành chương trình cử nhân và tiếp tục học lên thạc sỹ ở trường sẽ được giảm 25% học phí. |
|||
Edge Grant |
5000 |
Sinh viên chương trình American Classroom, chuyển tiếp thành công và hoàn thành chương trình cử nhân trong vòng 4 năm sẽ nhận ưu đãi 5,000 cho chương trình thạc sỹ hoặc chứng chỉ của trường. |
|||
Mỹ |
The University of Tulsa |
Tulsa, Oklahoma |
Học bổng đại học |
Lên đến 15,000 |
Dành cho sinh viên đăng kí chương trình đại học |
Mỹ |
Westcliff University |
Irvine, California |
Học bổng tự động |
Giá trị 25% |
4 suất. Dành cho học sinh của New World đủ điều kiện đầu vào |
Học bổng ngành cử nhân giáo dục |
Giá trị 50% |
Áp dụng cho kỳ tháng 7/2018, 8/2018, 10/2018 |
|||
Mỹ |
Brandeis International Business School |
Waltham, Massachusetts |
Học bổng sau đại học |
2500-5000 |
Xét dựa vào kết quả học tập trước đó. |
Mỹ |
Claremont Graduate University |
Claremont, California |
Học bổng sau đại học |
5000-10000 |
Xét dựa vào kết quả học tập trước đó. |
Mỹ |
New Jersey Institute of Technology |
Newark, New Jersey |
Học bổng đại học, sau đại học |
8000-24000 |
Xét dựa vào điểm học thuật, tiếng Anh, SAT. Nếu không có SAT, học bổng là 2000 Học bổng có thể xét lại hằng năm |
Mỹ |
University of Nebraska – Lincoln |
Lincoln, Nebraska |
Học bổng đại học |
2000-14500 |
Áp dụng cho kỳ mùa xuân/ thu 2018 Xét dựa vào điểm lớp 10, 11, 12. Nếu sau đó học sinh có học đại học, cao đẳng, trường cũng sẽ xem xét điểm này. GPA tối thiểu 7.5, nộp đơn thông qua Educo Học bổng có thể xét lại hằng năm |
Mỹ |
University of St. Thomas |
Saint Paul, Minnesota |
Học bổng đại học |
5000-15000 |
Xét dựa vào điểm lớp 10, 11, 12. Nếu sau đó học sinh có học đại học, cao đẳng, trường cũng sẽ xem xét điểm này. Học bổng có thể xét lại hằng năm |
Mỹ |
University of Cincinnati |
Cincinnati, Ohio |
Học bổng đại học dành cho sinh viên mới, nhập học trực tiếp |
Lên đến 100% |
· Điểm trung bình tối thiểu 8.0 trên năm học |
Học bổng đại học dành cho sinh viên chuyển tiếp, nhập học có điều kiện |
Lên đến 10000 |
· Điểm trung bình tối thiểu 8.0 trên năm học |
|||
Học bổng đại học dành cho sinh viên chuyển tiếp, nhập học trực tiếp |
Lên đến 12.000/ năm |
· Phải hoàn thành bậc học cao đẳng tại Mỹ hoặc đang học năm 2 hoặc 3 chương trình bậc đại học các trường bên ngoài nước Mỹ. |
|||
Học bổng đại học dành cho sinh viên chuyển tiếp, nhập học có điều kiện |
Lên đến 10.000/ năm |
· Đang học năm 2, năm 3 chương trình bậc đại học hoặc hoàn thành chương trình |
|||
Học bổng cao đẳng cho sinh viên mới |
Lên đến 4.000/ năm |
· Trình độ học thuật : điểm trung bình tối thiểu 7.5 |
|||
Học bổng cao đẳng cho sinh viên chuyển tiếp |
Lên đến 15.000/ năm |
GPA tại UC Clermont College/ UC Blue Ash College đạt tối thiểu 3.3 |
|||
Mỹ |
Orono High School (Public) |
Orono, Maine |
Học bổng trung học |
Lên đến 8,000 |
Xét dựa trên điểm GPA, tiếng Anh, phỏng vấn |
Mỹ |
Christian Brothers High School (Private day) |
Sacramento, California |
Học bổng trung học |
Lên đến 18,000 |
Xét dựa trên điểm GPA, tiếng Anh, phỏng vấn |
Mỹ |
Our Lady of Good Counsel High School (Private day) |
Olney, Maryland |
Học bổng trung học |
Lên đến 5,000 |
Xét dựa trên điểm GPA, tiếng Anh, phỏng vấn |
Mỹ |
The Orme School (Boarding) |
Mayer, Arizona |
Học bổng trung học |
Lên đến 10,000 |
Xét dựa trên điểm GPA, tiếng Anh, phỏng vấn |
Mỹ |
Rancho Solano Preparatory School (Boarding) |
Glendale, Arizona |
Học bổng trung học |
Lên đến 16,000 |
Xét dựa trên điểm GPA, tiếng Anh, phỏng vấn |
Mỹ |
Archbishop Riordan High School (Boarding) |
San Francisco, California |
Học bổng trung học |
Lên đến 15,000 |
Xét dựa trên điểm GPA, tiếng Anh, phỏng vấn |
Mỹ |
Dunn School (Boarding) |
Los Olivos, California |
Học bổng trung học |
Lên đến 18,000 |
Xét dựa trên điểm GPA, tiếng Anh, phỏng vấn |
Mỹ |
Idyllwild Arts Academy (Boarding) |
Idyllwild, California |
Học bổng trung học |
Lên đến 20,000 |
Xét dựa trên điểm GPA, tiếng Anh, phỏng vấn |
Mỹ |
Monterey Bay Academy (Boarding) |
La Selva Beach, California |
Học bổng trung học |
Lên đến 8,000 |
Xét dựa trên điểm GPA, tiếng Anh, phỏng vấn |
Mỹ |
Steamboat Mountain School (Boarding) |
Steamboat Springs, Colorado |
Học bổng trung học |
Lên đến 10,000 |
Xét dựa trên điểm GPA, tiếng Anh, phỏng vấn |
Mỹ |
East Catholic High School (Boarding) |
Manchester, Connecticut |
Học bổng trung học |
Lên đến 16,000 |
Xét dựa trên điểm GPA, tiếng Anh, phỏng vấn |
Mỹ |
Woodstock Academy (Boarding) |
Woodstock, Connecticut |
Học bổng trung học |
Lên đến 11,722 |
Xét dựa trên điểm GPA, tiếng Anh, phỏng vấn |
Mỹ |
The King's Academy (Boarding) |
West Palm Beach, Florida |
Học bổng trung học |
Lên đến 20,000 |
Xét dựa trên điểm GPA, tiếng Anh, phỏng vấn |
Mỹ |
Lake Mary Preparatory School (Boarding) |
Lake Mary, Florida |
Học bổng trung học |
Lên đến 22,000 |
Xét dựa trên điểm GPA, tiếng Anh, phỏng vấn |
Mỹ |
Pope John XXIII High School (Boarding) |
Everett, Massachusetts |
Học bổng trung học |
Lên đến 16,000 |
Xét dựa trên điểm GPA, tiếng Anh, phỏng vấn |
Mỹ |
Presentation of Mary Academy (Boarding) |
Methuen, Massachusetts |
Học bổng trung học |
Lên đến 16,000 |
Xét dựa trên điểm GPA, tiếng Anh, phỏng vấn |
Mỹ |
Winchendon School (Boarding) |
Winchendon, Massachusetts |
Học bổng trung học |
Lên đến 25,000 |
Xét dựa trên điểm GPA, tiếng Anh, phỏng vấn |
Mỹ |
Fryeburg Academy (Boarding) |
Fryeburg, Maine |
Học bổng trung học |
Lên đến 10,000 |
Xét dựa trên điểm GPA, tiếng Anh, phỏng vấn |
Mỹ |
Lee Academy (Boarding) |
Lee, Maine |
Học bổng trung học |
Lên đến 5,000 |
Xét dựa trên điểm GPA, tiếng Anh, phỏng vấn |
Mỹ |
Maine Central Institute (Boarding) |
Pittsfield, Maine |
Học bổng trung học |
Lên đến 7,750 |
Xét dựa trên điểm GPA, tiếng Anh, phỏng vấn |
Mỹ |
Thornton Academy (Boarding) |
Saco, Maine |
Học bổng trung học |
Lên đến 8,000 |
Xét dựa trên điểm GPA, tiếng Anh, phỏng vấn |
Mỹ |
The Calverton School (Boarding) |
Huntingtown, Maryland |
Học bổng trung học |
Lên đến 14,050 |
Xét dựa trên điểm GPA, tiếng Anh, phỏng vấn |
Mỹ |
Oakwood & Friends School (Boarding) |
Poughkeepsie, New York |
Học bổng trung học |
Lên đến 15,677 |
Xét dựa trên điểm GPA, tiếng Anh, phỏng vấn |
Mỹ |
The Storm King School (Boarding) |
Cornwall-On-Hudson, New York |
Học bổng trung học |
Lên đến 17,000 |
Xét dựa trên điểm GPA, tiếng Anh, phỏng vấn |
Mỹ |
Lyndon Institute (Boarding) |
Lyndon Center, Vermont |
Học bổng trung học |
Lên đến 8,500 |
Xét dựa trên điểm GPA, tiếng Anh, phỏng vấn |
Mỹ |
Norfolk Christian School (Boarding) |
Norfolk, Virginia |
Học bổng trung học |
Lên đến 16,000 |
Xét dựa trên điểm GPA, tiếng Anh, phỏng vấn |
Whatcom Community College |
Bellingham, Washington |
Học bổng đầu vào |
500 |
GPA 7.5, |
|
Green River College |
Auburn, Washington |
Học bổng đầu vào |
500-1000 |
Áp dụng cho kỳ mùa hè, mùa thu 2018 |
|
Mỹ |
Johnson and Wales University |
Providence, Rhode Island |
Học bổng Đại học |
Học bổng $15,000/năm ($60,000 USD/4 năm) |
Xét tự động |
Học bổng $10,000/năm ($40,000 USD/4 năm) |
Xét tự động |
||||
Học bổng $5,000/năm ($20,000 USD/4 năm) |
Xét tự động |
||||
Mỹ |
Purdue University Fort Wayne (PFW) |
Fort Wayne, Indiana |
Học bổng đại học |
$7.500/năm |
Yêu cầu GPA 3.0 , IELTS 7.0 , TOEFL iBT 87 (học bổng 4 năm, xem xét lại sau mỗi năm và sinh viên cần duy trình GPA 3.0) |
Học bổng sau đại học |
$7.500/ năm |
Yêu cầu GPA 3.5, IELTS 7.0, TOEFL iBT 87 (học bổng 2 năm, xem xét lại sau mỗi năm và sinh viên cần duy trình GPA 3.5) |
|||
Mỹ |
CATS Academy Boston |
Boston, Massachusetts |
Học bổng trung học (9-12): Học bổng dài hạn Merit |
20-50% |
Có 15 suất cho kỳ 9/2018 |
Học bổng trung học (9-12): Học bổng dài hạn IVY |
100% |
Áp dụng cho lớp 10, 11 |
|||
Mỹ |
Texas Wesleyan University |
Fort Worth, Texas |
Học bổng đầu vào cho kỳ tháng 9/2018 |
7,000-14,000 |
- Học bổng 14,000 dành cho học sinh có GPA 3.8-4.0 và có SAT/ ACT |
Mỹ |
Lee Academy |
Lee, Maine |
Học bổng THPT |
Lên đến 5000 |
Nộp đơn xin học bổng và phỏng vấn với đại diện trường. |
Mỹ |
State University of New York - Polytechnic Institute |
Utica/ Albany, New York |
Học bổng sinh viên quốc tế năm nhất |
8000/ 4 năm |
- Áp dụng cho tất cả các ngành, ngoại trừ ngành Nanoscale |
Học bổng merit cho sinh viên quốc tế |
24000/ 4 năm |
- Áp dụng cho tất cả các ngành, ngoại trừ ngành Nanoscale |
|||
Học bổng Merit cho sinh viên quốc tế năm nhất |
32000/ 4 năm |
- Áp dụng cho tất cả các ngành, ngoại trừ ngành Nanoscale |
|||
Mỹ |
Columbia College |
Vienna, Virginia |
Học bổng đầu vào |
2,000-4,000 |
- Nộp đơn xin học bổng |
Mỹ |
Central Washington University |
Ellensburg , Washington |
Học bổng đại học |
Lên đến 11,088 |
Xét tự động cho tất cả các kỳ nhập học |
Học bổng thạc sỹ |
Lên đến 9586 |
Xét tự động cho tất cả các kỳ nhập học |
|||
Assistantship (thạc sỹ) |
Lên đến 100% chi phí (tối đa 2 năm) |
Tùy theo quy định của từng khoa: GPA, personal statement, recommendation, essays, GRE,… |
|||
Mỹ |
University of Wisconsin-Milwaukee |
Milwaukee, Wisconsin |
International Milwaukee Advantage Program scholarship |
1000 |
Học bổng bậc đại học (cho freshmen và sinh viên transfer) |
Mỹ |
Everett Community College |
Everett, Washington |
International Leadership Scholarships |
1000/ suất |
- GPA 9.0 trở lên; viết essay 1 trang, trình bày khả năng lãnh đạo, các hoạt động ngoại khóa |
Mỹ |
University of Delaware |
Newark, Delaware |
Học bổng Đại học |
$2,000 - $10,000 (1 phần) |
Dành cho sinh viên quốc tế nhập học trực tiếp chương trình Đại học tại trường |
100% học phí (Toàn phần) |
|||||
Học bổng Thạc sĩ |
5% - 50% học phí |
Dành cho sinh viên đăng kí chương trình Thạc sĩ |
|||
Mỹ |
Arizona State University |
Phoenix, Arizona |
Học bổng đại học |
2000-10000 |
GPA từ 3.25 |
Mỹ |
University of Wisconsin, Fox Valley (chuyển tiếp vào năm 3 University of Wisconsin, Madison - rank 46 tại Mỹ) |
Menasha, Wisconsin |
Học bổng đại học |
Lên đến 10000 |
GPA 2.5: 2500 |
Mỹ |
University of Redland |
Redlands, California |
Học bổng đại học |
12,000-25,000 |
- Tối thiều 12,000. Yêu cầu chỉ cần được nhận vào trường. |
Hỗ trợ tài chính |
Lên đến 15,000 |
Xét dựa vào điều kiện tài chính. |
|||
Mỹ |
IGlobal University (IGU) |
Annandale, VA |
Academic Merit Scholarship |
10-20% |
Dành cho chương trình MBA hoặc MSIT |
Mỹ |
Fontbonne University |
St. Louis, Missouri |
Học bổng dựa trên GPA |
2,000-6,000 |
Xét dựa trên GPA |
Học bổng dựa trên tiếng Anh |
1,000-7,000 |
Xét dựa trên khả năng tiếng Anh: |
|||
Học bổng cho sinh viên tốt nghiệp trường Công giáo |
2000 |
Dành cho sinh viên tốt nghiệp từ trường công giáo |
|||
Học bổng cho học sinh chuyển tiếp |
3,000-8,500 |
Dựa trên GPA: |
|||
Mỹ |
ASA College |
New York, New York/ |
Học bổng kỳ đầu |
50% |
GPA 3.0/4.0 |
Học bổng các kỳ sau |
45-50% |
Tối thiểu GPA 3.0 hoặc điểm S cho khóa ESL để được xét học bổng: |
|||
Mỹ |
Northern Arizona University |
Flagstaff, Arizona |
Học bổng đầu vào |
10000 |
IELTS 6.0 (không band nào dưới 5.5) |
Mỹ |
Southeast Missouri State University |
Cape Girardeau, Missouri |
Học bổng cho freshman: INTERNATIONAL REGENTS |
$11,718 (100%) |
GPA THPT 3.7 |
Học bổng cho freshman: INTERNATIONAL ACADEMIC EXCELLENCE |
$8,000 |
GPA THPT 3.7 |
|||
Học bổng cho freshman: INTERNATIONAL ACHIEVEMENT AWARD (IAA) |
$5,535(in-state tuition) |
GPA THPT 3.2 |
|||
Học bổng cho freshman: INTERNATIONAL STUDENT SCHOLARSHIP |
$2,000 |
GPA THPT 2.5 |
|||
Học bổng cho học sinh transfer: INTERNATIONAL ACHIEVEMENT AWARD (IAA) |
$5,535 |
GPA 3.2 |
|||
Học bổng cho sinh viên transfer: INTERNATIONAL STUDENT SCHOLARSHIP |
$2,000 |
GPA 2.5 |
|||
Học bổng chương trình Graduate: INTERNATIONAL STUDENT SCHOLARSHIP |
$2,000 |
GPA 2.5 |
|||
Học bổng chương trình tiếng Anh IEP |
$2,000 |
||||
Mỹ |
FLS International |
Ưu đãi mùa xuân |
20% học phí |
Dành cho học sinh mới đăng ký và đóng học phí trước 1/6/2018 chương trình áp dụng cho những sinh viên mới đăng ký học các chương trình Anh ngữ như FLS Academic English (TOEFL, TOEIC, IELTS, SAT, GRE và GMAT), Intensive English và General English từ 4 tuần trở lên |
|
Mỹ |
University of Missouri – St. Louis |
St. Louis, Missouri |
Học bổng đại học |
Lên đến 10,000 |
Học bổng tự động, không cần nộp đơn |
Học bổng thạc sỹ |
Lên đến 5,000 |
Học bổng tự động, không cần nộp đơn |
|||
Mỹ |
South Seattle College |
Seattle, Washington |
Academic Scholarship: (Fall & Spring Quarters) |
1000-2500 |
Số lượng: 1 suất $2500 và 5 suất 1000 |
Intensive English Program (IEP) Scholarship (Quarterly) |
250-500 |
Số lượng: 2 suất $500 và 4 suất $250 |
|||
Mỹ |
Arkansas State University |
Jonesboro, Arkansas |
Học bổng cử nhân |
50% |
Áp dụng cho sinh viên Việt Nam |
Mỹ |
American International School of Utah AISU |
Murray, Utah |
Học bổng phổ thông (K-12) - tư thục |
5000-10000 |
GPA 3.8 |
Mỹ |
The University of Kansas |
Lawrence, Kansas |
Học bổng đại học |
3000-9000/ năm |
Dành cho sinh viên có học lực xuất sắc |
Mỹ |
DePaul University |
Chicago, Illinois |
Học bổng đại học |
$10,000 - $20,000 |
SAT tối thiểu 1100, GPA 3.2 |
Mỹ |
University of Hartford |
West Hartford, Connecticut |
Học bổng đại học |
$6,000 - $16,000 |
Không yêu cầu SAT, GPA 3.2 |
Mỹ |
Pacific Lutheran University |
Tacoma, Washington |
Học bổng đại học |
$10,000 - $20,000 (25%-50%) |
Không yêu cầu SAT, GPA 3.0 |
Mỹ |
Dean College |
Franklin, Massachusetts |
ISES Founders Scholarships |
5,000 (2500 mỗi kỳ) |
Áp dụng cho kỳ mùa thu 2018 |
Mỹ |
Millikin University |
Decatur, Illinois |
|||
Mỹ |
Quinnipiac University |
Hamden, Connecticut |
|||
Mỹ |
The Calverton School |
Huntington, Maryland |
ISES Founders Scholarships – Học bổng trung học |
2,000 (năm đầu) |
Áp dụng cho kỳ mùa thu 2018 |
Mỹ |
Chapel Hill - Chauncy Hall School |
Waltham, Massachusetts |
ISES Founders Scholarships – Học bổng trung học |
2,000 (năm đầu) |
Áp dụng cho kỳ mùa thu 2018 |
Mỹ |
Christchurch School |
Christchurch, Virginia |
ISES Founders Scholarships – Học bổng trung học |
2,000 (năm đầu) |
Áp dụng cho kỳ mùa thu 2018 |
Mỹ |
Cranbrook School |
Bloomfield Hills, Michigan |
ISES Founders Scholarships – Học bổng trung học |
2,000 (năm đầu) |
Áp dụng cho kỳ mùa thu 2018 |
Mỹ |
Darrow School |
New Lebanon, New York |
ISES Founders Scholarships – Học bổng trung học |
2,000 (năm đầu) |
Áp dụng cho kỳ mùa thu 2018 |
Mỹ |
Fork Union Military Academy |
Fork Union, Virginia |
ISES Founders Scholarships – Học bổng trung học |
2,000 (năm đầu) |
Áp dụng cho kỳ mùa thu 2018 |
Mỹ |
Foxcroft Academy |
Dover-Foxcroft, Maine |
ISES Founders Scholarships – Học bổng trung học |
2,000 (năm đầu) |
Áp dụng cho kỳ mùa thu 2018 |
Mỹ |
The King's Academy |
West Palm Beach, Florida |
ISES Founders Scholarships – Học bổng trung học |
2,000 (năm đầu) |
Áp dụng cho kỳ mùa thu 2018 |
Mỹ |
The Knox School |
St. James, New York |
ISES Founders Scholarships – Học bổng trung học |
2,000 (năm đầu) |
Áp dụng cho kỳ mùa thu 2018 |
Mỹ |
Lawrence Academy |
Groton, Massachusetts |
ISES Founders Scholarships – Học bổng trung học |
2,000 (năm đầu) |
Áp dụng cho kỳ mùa thu 2018 |
Mỹ |
Linden Hall |
Lititz, Pennsylvania |
ISES Founders Scholarships – Học bổng trung học |
2,000 (năm đầu) |
Áp dụng cho kỳ mùa thu 2018 |
Mỹ |
Lyndon Institute |
Lyndon Center, Vermont |
ISES Founders Scholarships – Học bổng trung học |
2,000 (năm đầu) |
Áp dụng cho kỳ mùa thu 2018 |
Mỹ |
Maine Central Institute |
Pittsfield, Maine |
ISES Founders Scholarships – Học bổng trung học |
2,000 (năm đầu) |
Áp dụng cho kỳ mùa thu 2018 |
Mỹ |
Maharishi School of the Age of |
Fairfield, Iowa |
ISES Founders Scholarships – Học bổng trung học |
2,000 (năm đầu) |
Áp dụng cho kỳ mùa thu 2018 |
Mỹ |
Maumee Valley Country Day School |
Toledo, Ohio |
ISES Founders Scholarships – Học bổng trung học |
2,000 (năm đầu) |
Áp dụng cho kỳ mùa thu 2018 |
Mỹ |
Maur Hill - Mount Academy |
Atchison, Kansas |
ISES Founders Scholarships – Học bổng trung học |
2,000 (năm đầu) |
Áp dụng cho kỳ mùa thu 2018 |
Mỹ |
Mercersburg Academy |
Mercersburg, Pennsylvania |
ISES Founders Scholarships – Học bổng trung học |
2,000 (năm đầu) |
Áp dụng cho kỳ mùa thu 2018 |
Mỹ |
Miller School of Albemarle |
Charlottesville, Virginia |
ISES Founders Scholarships – Học bổng trung học |
2,000 (năm đầu) |
Áp dụng cho kỳ mùa thu 2018 |
Mỹ |
Northwood School |
Lake Placid, New York |
ISES Founders Scholarships – Học bổng trung học |
2,000 (năm đầu) |
Áp dụng cho kỳ mùa thu 2018 |
Mỹ |
Perkiomen School |
Pennsburg, Pennsylvania |
ISES Founders Scholarships – Học bổng trung học |
2,000 (năm đầu) |
Áp dụng cho kỳ mùa thu 2018 |
Mỹ |
Pilgrim School |
Los Angeles, California |
ISES Founders Scholarships – Học bổng trung học |
2,000 (năm đầu) |
Áp dụng cho kỳ mùa thu 2018 |
Mỹ |
Riverstone International School |
Boise, Idaho |
ISES Founders Scholarships – Học bổng trung học |
2,000 (năm đầu) |
Áp dụng cho kỳ mùa thu 2018 |
Mỹ |
Saint Stanislaus College |
Bay St. Louis, Mississippi |
ISES Founders Scholarships – Học bổng trung học |
2,000 (năm đầu) |
Áp dụng cho kỳ mùa thu 2018 |
Mỹ |
Squaw Valley Academy |
Olympic Valley, California |
ISES Founders Scholarships – Học bổng trung học |
2,000 (năm đầu) |
Áp dụng cho kỳ mùa thu 2018 |
Mỹ |
St. Andrew's-Sewanee School |
Sewanee, Tennessee |
ISES Founders Scholarships – Học bổng trung học |
2,000 (năm đầu) |
Áp dụng cho kỳ mùa thu 2018 |
Mỹ |
St. Margaret's School |
Tappahannock, Virginia |
ISES Founders Scholarships – Học bổng trung học |
2,000 (năm đầu) |
Áp dụng cho kỳ mùa thu 2018 |
Mỹ |
St. Timothy's School |
Stevenson, Maryland |
ISES Founders Scholarships – Học bổng trung học |
2,000 (năm đầu) |
Áp dụng cho kỳ mùa thu 2018 |
Mỹ |
The Storm King School |
Cornwall-on-Hudson, New York |
ISES Founders Scholarships – Học bổng trung học |
2,000 (năm đầu) |
Áp dụng cho kỳ mùa thu 2018 |
Mỹ |
Stuart Hall School |
Staunton, Virginia |
ISES Founders Scholarships – Học bổng trung học |
2,000 (năm đầu) |
Áp dụng cho kỳ mùa thu 2018 |
Mỹ |
Thornton Academy |
Saco, Maine |
ISES Founders Scholarships – Học bổng trung học |
2,000 (năm đầu) |
Áp dụng cho kỳ mùa thu 2018 |
Mỹ |
Valley Forge Military Academy & College |
Wayne, Pennsylvania |
ISES Founders Scholarships – Học bổng trung học |
2,000 (năm đầu) |
Áp dụng cho kỳ mùa thu 2018 |
Mỹ |
Wasatch Academy |
Mt. Pleasant, Utah |
ISES Founders Scholarships – Học bổng trung học |
2,000 (năm đầu) |
Áp dụng cho kỳ mùa thu 2018 |
Mỹ |
Washington Academy |
West Machias, Maine |
ISES Founders Scholarships – Học bổng trung học |
2,000 (năm đầu) |
Áp dụng cho kỳ mùa thu 2018 |
Mỹ |
West Nottingham Academy |
Colora, Maryland |
ISES Founders Scholarships – Học bổng trung học |
2,000 (năm đầu) |
Áp dụng cho kỳ mùa thu 2018 |
Mỹ |
White Mountain School |
Bethlehem, New Hampshire |
ISES Founders Scholarships – Học bổng trung học |
2,000 (năm đầu) |
Áp dụng cho kỳ mùa thu 2018 |
Mỹ |
The Winchendon School |
Winchendon, Massachusetts |
ISES Founders Scholarships – Học bổng trung học |
2,000 (năm đầu) |
Áp dụng cho kỳ mùa thu 2018 |
Mỹ |
Woodstock Academy |
Woodstock, Connecticut |
ISES Founders Scholarships – Học bổng trung học |
2,000 (năm đầu) |
Áp dụng cho kỳ mùa thu 2018 |
Mỹ |
Academy of Notre Dame |
Tyngsboro, Massachusetts |
ISES Founders Scholarships – Học bổng trung học |
2,000 (năm đầu) |
Áp dụng cho kỳ mùa thu 2018 |
Mỹ |
Bishop Connolly High School |
Fall River, Massachusetts |
ISES Founders Scholarships – Học bổng trung học |
2,000 (năm đầu) |
Áp dụng cho kỳ mùa thu 2018 |
Mỹ |
Bishop Stang High School |
North Dartmouth, Massachusetts |
ISES Founders Scholarships – Học bổng trung học |
2,000 (năm đầu) |
Áp dụng cho kỳ mùa thu 2018 |
Mỹ |
Concord Christian School |
Knoxville, Tennessee |
ISES Founders Scholarships – Học bổng trung học |
2,000 (năm đầu) |
Áp dụng cho kỳ mùa thu 2018 |
Mỹ |
Coventry Christian School |
Pottstown, Pennsylvania |
ISES Founders Scholarships – Học bổng trung học |
2,000 (năm đầu) |
Áp dụng cho kỳ mùa thu 2018 |
Mỹ |
Forsyth Country Day School |
Lewisville, North Carolina |
ISES Founders Scholarships – Học bổng trung học |
2,000 (năm đầu) |
Áp dụng cho kỳ mùa thu 2018 |
Mỹ |
The Gunston School |
Centreville, Maryland |
ISES Founders Scholarships – Học bổng trung học |
2,000 (năm đầu) |
Áp dụng cho kỳ mùa thu 2018 |
Mỹ |
The Newman School |
Boston, Massachusetts |
ISES Founders Scholarships – Học bổng trung học |
2,000 (năm đầu) |
Áp dụng cho kỳ mùa thu 2018 |
Mỹ |
Phoenix Christian Preparatory School |
Phoenix, Arizona |
ISES Founders Scholarships – Học bổng trung học |
2,000 (năm đầu) |
Áp dụng cho kỳ mùa thu 2018 |
Mỹ |
Pope John Paul II High School |
Royersford, Pennsylvania |
ISES Founders Scholarships – Học bổng trung học |
2,000 (năm đầu) |
Áp dụng cho kỳ mùa thu 2018 |
Mỹ |
Portsmouth Christian Academy |
Dover, New Hampshire |
ISES Founders Scholarships – Học bổng trung học |
2,000 (năm đầu) |
Áp dụng cho kỳ mùa thu 2018 |
Mỹ |
The Sagemont School |
Weston, Florida |
ISES Founders Scholarships – Học bổng trung học |
2,000 (năm đầu) |
Áp dụng cho kỳ mùa thu 2018 |
Mỹ |
Saint Edward's School |
Vero Beach, Florida |
ISES Founders Scholarships – Học bổng trung học |
2,000 (năm đầu) |
Áp dụng cho kỳ mùa thu 2018 |
Mỹ |
Kaplan International English |
- Berkeley |
Ưu đãi |
Giảm 20% học phí |
|
Mỹ |
Pine Manor College (Kings Boston) |
Chestnut Hill, Massachusetts |
Học bổng chương trình năm 1 đại học |
2500-5000 |
IELTS 6.0 |
Ưu đãi khóa tiếng Anh Pre-sessional |
10-30% |
1 term / 12 tuần: giảm 10% |
|||
Mỹ |
Marymount California University ( Kings Los Angeles ) |
Rancho Palos Verdes, California |
Học bổng chương trình năm 1 đại học |
2500-5000 |
IELTS 6.0 |
Ưu đãi khóa tiếng Anh Pre-sessional |
10-30% |
1 term / 12 tuần: giảm 10% |
|||
Mỹ |
Concordia College (Kings New York) |
Bronxville, New York |
Học bổng chương trình năm 1 đại học |
2500-5000 |
IELTS 6.0 |
Ưu đãi khóa tiếng Anh Pre-sessional |
10-30% |
1 term / 12 tuần: giảm 10% |
|||
Mỹ |
Rider University (Kings New Jersey) |
Lawrenceville, New Jersey |
Học bổng chương trình năm 1 đại học |
2500-5000 |
IELTS 6.0 |
Ưu đãi khóa tiếng Anh Pre-sessional |
10-30% |
1 term / 12 tuần: giảm 10% |
|||
Mỹ |
University of Wisconsin, Fox Valley (Kings at University of Wisconsin) |
Menasha, Wisconsin |
Học bổng chương trình năm 1 đại học (chuyển tiếp vào University of Wisconsin, Madison) |
2500-5000 |
IELTS 5.5 |
Ưu đãi khóa tiếng Anh Pre-sessional |
10-30% |
1 term / 12 tuần: giảm 10% |
|||
Mỹ |
University of North Texas |
Denton, Texas |
Học bổng năm 1 đại học |
10-50% |
Nộp đơn để được xét Phỏng vấn với đại diện trường |
Mỹ |
University of Rhode Island |
Kingston, Rhode Island |
Học bổng năm 1 đại học |
10-50% |
Nộp đơn để được xét Phỏng vấn với đại diện trường |
Mỹ |
California State University, Monterey Bay |
Seaside, California |
Học bổng năm 1 đại học |
10-50% |
Nộp đơn để được xét Phỏng vấn với đại diện trường |
Mỹ |
SUNY Morrisville State College |
Morrisville, New York |
Học bổng năm 1 đại học |
10-50% |
Nộp đơn để được xét Phỏng vấn với đại diện trường |
Mỹ |
Illinois Institute of Technology |
Chicago, Illinois |
Học bổng đại học năm đầu |
8000 |
Nộp đơn để được xét Phỏng vấn với đại diện trường |
Mỹ |
ELS Language Centers |
Nhiều bang |
Học bổng khóa tiếng Anh |
35% (học phí gốc 1840/ tháng) |
Thời gian: Nộp đơn từ ngày 21/05/2018 - 24/08/2018 |
Mỹ |
Fairleigh Dickinson University FDU |
Morris County/ Teaneck, New Jersey |
Presidential Scholarship |
Lên đến 100% học phí |
Chí áp dụng cho kỳ mùa thu, nộp deadline 15/1 |
Col. Fairleigh S. Dickinson Scholarship |
Lên đến 32,000/ năm |
Xét dựa trên thành tích học tập: |
|||
FDU International Scholarship |
Lên đến 27,000/ năm |
Xét dựa trên thành tích học tập: |
|||
Global Housing Grant |
3000 |
Phải ở ký túc xá |
|||
FDU Family Grant |
1500 |
Dành cho gia đình có từ 2 con học chương trình đại học tại FDU |
Lưu ý: Danh sách học bổng từ các trường trong 07/2018, được chúng tôi cập nhật theo danh sách nhận trực tiếp từ các trường hoặc đối tác tuyển sinh, danh sách này chỉ có giá trị tại thời điểm cập nhật. Vui lòng liên hệ chuyên viên tư vấn du học New World để được hỗ trợ.
|
Công ty New World Education là đại diện tuyển sinh của chúng tôi tại Việt Nam. Họ sẽ giúp đỡ và hỗ trợ bạn các thông tin, thủ tục cần thiết để nhập học vào...
Online: 242 | Tổng lượt truy cập: 33283914
Em biết công ty thông qua buổi Workshop du học. Trong quá trình làm hồ sơ ở trung tâm, thì các ANh chị hỗ trợ Em rất nhiều trong tất cả các vấn đề, thủ tục hồ...