Săn học bổng du học Mỹ là cách tốt nhất để các Bạn học sinh, sinh viên giảm gánh nặng chi phí cho gia đình. Nước Mỹ là một trong những quốc gia có nền giáo dục tiên tiến hàng đầu thế giới với các trường đại học đứng top đầu trong các bảng xếp hạng về chất lượng giáo dục và có tiếng trên toàn cầu.
Năm 2019 có rất nhiều trường Đại học, cao đẳng, Trung học trao các suất học bổng du học Mỹ nhằm mang đến cơ hội tiết kiệm chi phí du học cho sinh viên quốc tế. Các Bạn sinh viên, học sinh hãy nhanh chóng liên hệ New World Education để được tư vấn và hỗ trợ nộp hồ sơ săn học bổng du học Mỹ 2019.
Quốc gia |
Group |
Trường |
Địa điểm |
Học bổng |
Giá trị |
Điều kiện |
Mỹ |
Study Group |
James Madison University |
Harrisonburg, Virginia |
5,000 |
- Đủ điều kiện nhập học |
|
Mỹ |
Study Group |
Long Island University LIU Brooklyn |
New York City, New York |
Học bổng đại học và thạc sỹ nhập học thẳng |
$2,500 |
- Đủ điều kiện nhập học |
Mỹ |
Study Group |
Long Island University LIU Post |
Brookville, New York |
Học bổng đại học và thạc sỹ nhập học thẳng |
$2,500 |
- Đủ điều kiện nhập học |
Mỹ |
Study Group |
Merrimack College |
North Andover, Massachusetts |
Học bổng dự bị thạc sỹ |
Lên đến 5,000 |
- Đủ điều kiện nhập học |
Học bổng thạc sỹ nhập học thẳng |
Lên đến 5,000 |
- Đủ điều kiện nhập học |
||||
Mỹ |
Study Group |
Roosevelt University |
Chicago, Ilinois |
Học bổng chương trình năm 1 đại học |
5,000 |
|
Học bổng dự bị thạc sỹ |
5,000 |
|||||
Mỹ |
Study Group |
Texas A&M University - Corpus Christi (TAMUCC) |
Corpus Christi, Texas |
Học bổng chương trình năm 1 đại học |
Lên đến $2,500 |
|
Học bổng chương trình dự bị thạc sỹ |
1,500 |
|||||
Mỹ |
Study Group |
The University of Vermont |
Burlington, Vermont |
Học bổng chương trình năm 1 |
$10,000 |
|
Học bổng đại học nhập học thẳng |
Lên đến 14,000 |
|||||
Mỹ |
Study Group |
Oglethorpe University |
Atlanta, Georgia |
Học bổng chương trình năm 1 đại học |
10,000 |
|
Học bổng đại học nhập học thẳng |
10,000-20,000 |
|
||||
Mỹ |
Study Group |
Western Washington University |
Bellingham, Washington |
Học bổng chương trình năm 1 đại học |
5,000 |
|
Học bổng chương trình dự bị thạc sỹ |
1,500 |
|||||
Mỹ |
Study Group |
West Virginia University |
Morgantown, West Virginia |
Học bổng đại học nhập học thẳng |
5,000-7,000 |
|
Mỹ |
Study Group |
Lipscomb University |
Nashville, Tennessee |
Học bổng chương trình năm 1 đại học |
10,000 |
|
Mỹ |
Study Group |
Baylor University |
Waco, Texas |
Học bổng đại học nhập học thẳng |
Đa dạng |
|
Học bổng chương trình năm 1 đại học |
Lên đến 10,000 |
|||||
Mỹ |
Study Group |
Lynn University |
Boca Raton, Florida |
Không áp dụng |
||
Mỹ |
Study Group |
Widener University |
Chester, Pennsylvania |
Không áp dụng |
||
Mỹ |
Navitas |
University of New Hampshire UNH |
Durham, New Hampshire |
ESL |
$1,000 |
|
Undergraduate GSSP |
US$3,000 |
High school graduates with GPA 2.5 and IELTS 5.5/TOEFL 70 will be granted $3,000 award. |
||||
Mỹ |
Navitas |
University of Idaho |
|
Discover Idaho |
US$8,000 |
High school students with GPA at least 3.0 are encouraged to apply. This award is $2,000 to |
Undergraduate Early bird award |
US$2,000 |
High school students with GPA from 2.5 to <3.0 and IELTS at least 5.0 |
||||
Graduate |
US$3,500 |
Students with a recognized Bachelor degree with good GPA and IELTS 6.0 or higher. |
||||
Mỹ |
Navitas |
University of Massachusetts Boston |
Boston, Massachusetts |
Undergraduate and Graduate GSSP |
US$3,000 |
Open to all Undergraduate and Graduate GSSP applicants and on a first come first served |
Mỹ |
Navitas |
University of Massachusetts Lowell |
Lowell, Massachusetts |
International Scholars Award |
US$12,000 |
The award amount is US$3,000 per year and the scholarship is awarded to all international |
Undergraduate |
US$40,000 |
High school graduates with GPA at least 3.0 and SAT 1200 or higher are encouraged to |
||||
Mỹ |
Navitas |
University of Massachusetts Dartmouth |
Dartmouth, Massachusetts |
International Scholars Award |
US$12,000 |
The award amount is US$3,000 per year and the scholarship is awarded to all international |
Undergraduate |
US$10,000 |
High school graduates with GPA at least 3.0 and SAT 1050 or higher are encouraged to |
||||
Undergraduate |
US$28,000 |
The Housing Scholarship is available to any first-year, international student. Undergraduate |
||||
Mỹ |
Navitas |
Florida Atlantic University FAU |
Boca Raton, Florida |
Undergraduate GSSP - Academic Excellence Scholarship |
5000-10000 |
Sinh viên có GPA 7.5 trở lên và IELTS 5.5 trở lên được khuyến khích đăng ký học bổng |
Graduate GSSP - Entrance Scholarship |
3000-5000 |
GPA đại học tốt, IELTS từ 6.0 trở lên |
||||
Mỹ |
Navitas |
Virginia Commonwealth University |
Richmond, Virginia |
Undergraduate GSSP |
US$5,000 |
High school graduates with good GPA and IELTS at least 5.0. |
Graduate GSSP |
US$3,000 |
Students with a recognized Bachelor degree with good GPA and IELTS 6.0 or higher. |
||||
Direct Undergraduate |
US$40,000 |
High school students with GPA 3.5 or higher. This award is $10,000 per year and is |
||||
Mỹ |
Navitas |
Richard Bland College of William & Mary (GSSP) |
Petersburg, Virginia |
Academic Excellence Scholarship |
$5,000 |
Áp dụng cho kỳ mùa thu 2019 |
Mỹ |
Enrollment Advisory Group |
Concord University |
Athens, West Virginia |
Học bổng đại học Freshmen |
3000-8000 |
GPA 2.75-2.99: 3000 |
Học bổng đại học transfer |
3000-5000 |
GPA 2.75-3.49: 3000 |
||||
Mỹ |
Enrollment Advisory Group |
Morningside College |
Sioux City, Iowa |
Học bổng đại học năm nhất xét trên tiếng Anh |
13000-20000 |
Không yêu cầu SAT: |
Học bổng đại học trên năng khiếu (freshmen hoặc chuyển tiếp) |
3000-5000 |
Sinh viên nhận một trong hai học bổng: |
||||
Học bổng đại học transfer |
3000-9000 |
Sinh viên transfer |
||||
Mỹ |
Enrollment Advisory Group |
Nova Southeastern University |
Fort Lauderdale, Florida |
Học bổng đại học - Dean’s Scholarship |
5000-17000 |
Xét dựa trên thành tích học thuật |
Học bổng đại học - Razor’s Edge |
21000 |
Xét dựa trên thành tích học thuật |
||||
Mỹ |
Amerigo |
Amerigo Boca Raton - Saint John Paul II Academy |
Boca Raton, Florida |
Học bổng trung học |
Lên đến 30,000 |
Tổng chi phí: $62,850 (Preparatory School Tuition, English Language Instruction, Amerigo Residential Program, Academic Support, University Guidance, Dormitory Accommodation & Security, Meals (3x per day), Academic Field Trips, Graduation Fee, Sponsored Weekend Activities) |
Mỹ |
Amerigo |
Amerigo Chicago - Marian Catholic High School |
Chicago, Illinois |
Học bổng trung học |
Lên đến 30,000 |
Tổng chi phí: $62,850 (Preparatory School Tuition, English Language Instruction, Amerigo Residential Program, Academic Support, University Guidance, Dormitory Accommodation & Security, Meals (3x per day), Academic Field Trips, Graduation Fee, Sponsored Weekend Activities) |
Mỹ |
Amerigo |
Amerigo Chicago North Shore - Carmel Catholic High School |
Mundelein, Illinois |
Học bổng trung học |
Lên đến 30,000 |
Tổng chi phí: $62,850 (Preparatory School Tuition, English Language Instruction, Amerigo Residential Program, Academic Support, University Guidance, Dormitory Accommodation & Security, Meals (3x per day), Academic Field Trips, Graduation Fee, Sponsored Weekend Activities) |
Mỹ |
Amerigo |
Amerigo Houston - St Piux X High School |
Houston, Texas |
Học bổng trung học |
Lên đến 30,000 |
Tổng chi phí: $62,850 (Preparatory School Tuition, English Language Instruction, Amerigo Residential Program, Academic Support, University Guidance, Dormitory Accommodation & Security, Meals (3x per day), Academic Field Trips, Graduation Fee, Sponsored Weekend Activities) |
Mỹ |
Amerigo |
Amerigo Lexington - Lexington Catholic High School |
Lexington, Kentucky |
Học bổng trung học |
Lên đến 15000 USD / năm học |
Tổng chi phí: $54,000 (Preparatory School Tuition, English Language Instruction, Amerigo Residential Program, Academic Support, University Guidance, Dormitory Accommodation & Security, Meals (3x per day), Academic Field Trips, Graduation Fee, Sponsored Weekend Activities) |
Mỹ |
Amerigo |
Amerigo Lexington - Mary Queen of the Holy Rosary Middle School (lớp 6-8) |
Lexington, Kentucky |
Học bổng trung học |
Lên đến 15000 USD / năm học |
Tổng chi phí: $54,000 (Preparatory School Tuition, English Language Instruction, Amerigo Residential Program, Academic Support, University Guidance, Dormitory Accommodation & Security, Meals (3x per day), Academic Field Trips, Graduation Fee, Sponsored Weekend Activities) |
Mỹ |
Amerigo |
Amerigo Los Angeles - Bishop Montgomery High School |
Los Angeles, California |
Học bổng trung học |
8000-10000 USD/năm học |
Tổng chi phí: $70,550 (Preparatory School Tuition, English Language Instruction, Amerigo Residential Program, Academic Support, University Guidance, Dormitory Accommodation & Security, Meals (3x per day), Academic Field Trips, Graduation Fee, Sponsored Weekend Activities) |
Mỹ |
Amerigo |
Amerigo Maryland: Archbishop Curley High School (boys) |
Baltimore, Maryland |
Học bổng trung học |
Lên đến 30,000 |
Tổng chi phí: $62,850 (Preparatory School Tuition, English Language Instruction, Amerigo Residential Program, Academic Support, University Guidance, Dormitory Accommodation & Security, Meals (3x per day), Academic Field Trips, Graduation Fee, Sponsored Weekend Activities) |
Mỹ |
Amerigo |
Amerigo Maryland: Mercy High School (girls) |
Baltimore, Maryland |
Học bổng trung học |
Lên đến 30,000 |
Tổng chi phí: $62,850 (Preparatory School Tuition, English Language Instruction, Amerigo Residential Program, Academic Support, University Guidance, Dormitory Accommodation & Security, Meals (3x per day), Academic Field Trips, Graduation Fee, Sponsored Weekend Activities) |
Mỹ |
Amerigo |
Amerigo Napa Valey - Justin Siena High School |
Napa Valley, California |
Học bổng trung học |
8000-10000 USD/năm học |
Tổng chi phí: $71,550 (Preparatory School Tuition, English Language Instruction, Amerigo Residential Program, Academic Support, University Guidance, Dormitory Accommodation & Security, Meals (3x per day), Academic Field Trips, Graduation Fee, Sponsored Weekend Activities) |
Mỹ |
Amerigo |
Amerigo New Jersey - Red Bank Catholic High School |
Red Bank, New Jersey |
Học bổng trung học |
Lên đến 30,000 |
Tổng chi phí: $62,850 (Preparatory School Tuition, English Language Instruction, Amerigo Residential Program, Academic Support, University Guidance, Dormitory Accommodation & Security, Meals (3x per day), Academic Field Trips, Graduation Fee, Sponsored Weekend Activities) |
Mỹ |
Amerigo |
Amerigo San Diego - Mater Dei Catholic High School |
San Diego, California |
Học bổng trung học |
8000-10000 USD/năm học |
Tổng chi phí: $66,000 (Preparatory School Tuition, English Language Instruction, Amerigo Residential Program, Academic Support, University Guidance, Dormitory Accommodation & Security, Meals (3x per day), Academic Field Trips, Graduation Fee, Sponsored Weekend Activities) |
Mỹ |
Amerigo |
Amerigo Twin Cities: Cretin Derham High School |
Twin Cities, Minnesota |
Học bổng trung học |
Lên đến 30,000 |
Tổng chi phí: $62,850 (Preparatory School Tuition, English Language Instruction, Amerigo Residential Program, Academic Support, University Guidance, Dormitory Accommodation & Security, Meals (3x per day), Academic Field Trips, Graduation Fee, Sponsored Weekend Activities) |
Mỹ |
INTO |
Oregon State University OSU |
Corvallis, Oregon |
OSU Provost Scholarship (Corvallis) |
6,000/năm |
Học bổng đại học, sinh viên nhập học trực tiếp |
OSU International Honorary Scholarship (Corvallis) |
15,000/ năm |
Học bổng đại học, sinh viên nhập học trực tiếp |
||||
OSU Cascades Honorary |
5,000 |
Học bổng đại học, sinh viên nhập học trực tiếp |
||||
OSU IB Scholarship (Corvallis) |
6000/ năm |
Học bổng đại học, nhập học trực tiếp |
||||
OSU Entrepreneur Scholarship |
6000-24,000 |
Học bổng MBA nhập học trực tiếp |
||||
Mỹ |
INTO |
University of South Florida USF |
Tampa, Florida |
USF Green & Gold Awards |
Lên đến 12,000/ năm |
Học bổng đại học, sinh viên nhập học trực tiếp |
USF International Student Scholarship |
Lên đến 4,000/ năm |
Học bổng đại học, sinh viên nhập học trực tiếp |
||||
Mỹ |
INTO |
Colorado State University CSU |
Collins, Colorado |
CSU Merit Based Scholarships |
2,000-10,000 |
Học bổng đại học, sinh viên nhập học trực tiếp |
CSU Honors Scholarship |
1,000/ năm |
Học bổng đại học, sinh viên nhập học trực tiếp |
||||
Mỹ |
INTO |
Marshall University |
Huntington, West Virginia |
Marshall Merit Based Scholarships |
5,000-14,000 |
Học bổng đại học, sinh viên nhập học trực tiếp |
Mỹ |
INTO |
George Mason University GMU |
Fairfax, Virginia |
Mason Merit Based Scholarships |
2000-14,000/năm |
Học bổng đại học, sinh viên nhập học trực tiếp |
Mỹ |
INTO |
Drew University |
Madison, New Jersey |
Drew Merit Based Scholarships |
5,000-20,000 |
Học bổng đại học, sinh viên nhập học trực tiếp |
Drew Civic Engagement Scholarship |
1500/ năm |
Học bổng đại học, sinh viên nhập học trực tiếp |
||||
Drew Scholarship in the Arts |
1000/ năm |
Học bổng nhập học trực tiếp |
||||
Mỹ |
INTO |
Saint Louis University SLU |
St. Louis, Missouri |
SLU Presidential Scholarship |
Full tuition |
Học bổng đại học, sinh viên nhập học trực tiếp |
SLU Merit Based Scholarships |
3,000-18,000/ năm |
Học bổng đại học, sinh viên nhập học trực tiếp |
||||
SLU Martin Luther King Junior Scholarship |
13,000-24,000/ năm |
Học bổng đại học, sinh viên nhập học trực tiếp |
||||
Mỹ |
INTO |
The University of Alabama at Birmingham UAB |
Birmingham, Alabama |
UAB International Scholarship |
5,000/ năm |
Học bổng đại học, sinh viên nhập học trực tiếp |
UAB IB Scholarship |
2,500/ năm |
Học bổng đại học, sinh viên nhập học trực tiếp |
||||
Mỹ |
INTO |
Washington State University WSU |
Pullman, Washington |
WSU International Academic Award |
2,000-4,000/ năm |
Học bổng đại học, sinh viên nhập học trực tiếp |
WSU International Merit Award |
2,000 |
Học bổng đại học, sinh viên nhập học trực tiếp |
||||
Mỹ |
INTO |
Suffolk University |
Boston, Massachusetts |
Suffolk Undergraduate Scholarship |
4,000-18,500 |
Học bổng đại học, sinh viên nhập học trực tiếp |
Suffolk Graduate Scholarship |
3,000-20,000 |
Học bổng sau đại học, sinh viên nhập học trực tiếp |
||||
Học bổng Thạc sỹ chuyên ngành Quản lý học (Master of Management Studies – MMS) |
5,000 |
Chương trình học bổng này áp dụng cho các sinh viên: |
||||
Mỹ |
INTO |
Illinois State University ISU |
Normal, Illinois |
ISU Presidential Scholarship |
11,000/ năm |
Học bổng đại học, sinh viên nhập học trực tiếp |
ISU IB Scholarship |
1,000 |
Học bổng đại học, sinh viên nhập học trực tiếp |
||||
ISU Redbird Scholarship |
1000-4000 |
Học bổng đại học, sinh viên nhập học trực tiếp |
||||
Mỹ |
INTO |
Hofstra University |
Hempstead, New York |
Direct Entry Scholarships |
$8,000 – 24,000/ năm |
Sinh viên cần có điểm trung bình GPA tối thiểu 3.0/ 4.0 và điểm SAT tối thiểu 1150 (hoặc điểm ACT tối thiểu 23) |
Pathway Scholarships |
• Regional Scholarships: Anh chị vui lòng liên lạc với INTO Vietnam để biết thêm chi tiết |
|||||
Mỹ |
QUAD Learning/American Honors/ Wellspring |
Manhattan College |
Bronx, New York |
Học bổng đại học |
Lên đến 50% |
|
Mỹ |
QUAD Learning/American Honors/ Wellspring |
Community Colleges of Spokane |
Spokane, Washington |
Học bổng cao đẳng |
500-2000 |
1. Bằng Tiếng Anh |
Mỹ |
QUAD Learning/American Honors/ Wellspring |
Community College of Philadelphia |
Philadelphia, Pennsylvania |
Học bổng cao đẳng |
500-2000 |
1. Bằng Tiếng Anh |
Mỹ |
QUAD Learning/American Honors/ Wellspring |
Union County College |
Cranford, New Jersey |
Học bổng cao đẳng |
500-2000 |
1. Bằng Tiếng Anh |
Mỹ |
QUAD Learning/American Honors/ Wellspring |
McKendree University |
Lebanon, Illinois |
Học bổng đại học |
11,645 |
|
Mỹ |
QUAD Learning/American Honors/ Wellspring |
Young Harris College |
Young Harris, Georgia |
Học bổng đại học |
25% (7,003++) |
|
Mỹ |
QUAD Learning/American Honors/ Wellspring |
University Of The Potomac |
Washington, DC |
Học bổng đại học |
7,425 |
|
Mỹ |
QUAD Learning/American Honors/ Wellspring |
Truman State University |
Kirksville, Missouri |
|||
Mỹ |
QUAD Learning/American Honors/ Wellspring |
Ohio Valley University |
Vienna, West Virginia |
Học bổng đại học |
25% (5438) |
|
Mỹ |
QUAD Learning/American Honors/ Wellspring |
Culver Stockton College |
Canton, Missouri |
Học bổng đại học |
25% (6695) |
|
Mỹ |
Kaplan US |
Pace University |
New York City, New York |
Undergraduate freshman merit scholarships |
New York city campus: $16,300 - $20,300/năm |
Dành cho sinh viên nhập học trực tiếp |
Undergraduate transfer student merit scholarships |
$20,000 - $25,600/năm |
Dành cho sinh viên chuyển tiếp lên Đại học |
||||
Graduate merit scholarships |
$3,200 - $6,380/năm |
Dành cho sinh viên đăng kí chương trình Thạc sĩ |
||||
Westchester progression scholarship |
$3,500 - $7,000 |
Học bổng dành cho sinh viên đăng kí chương trình dự bị Đại học và dự bị Thạc sĩ |
||||
Mỹ |
Kaplan US |
Northeastern University |
Boston, Massachusetts / Seattle, Washington / Silicon Valley, California |
MBA Merit Scholarship |
lên đến 70% |
Điểm học thuật tốt, GMAT trên 100% |
D’Amore-McKim School of Business DMSB MS programs merit scholarship |
Lên đến 15,000 |
Xét toàn diện trên application của sinh viên |
||||
HB Thạc sỹ Double Husky |
25% |
Sinh viên hoàn thành chương trình cử nhân và tiếp tục học lên thạc sỹ ở trường sẽ được giảm 25% học phí. |
||||
Edge Grant |
5000 |
Sinh viên chương trình American Classroom, chuyển tiếp thành công và hoàn thành chương trình cử nhân trong vòng 4 năm sẽ nhận ưu đãi 5,000 cho chương trình thạc sỹ hoặc chứng chỉ của trường. |
||||
Mỹ |
Kaplan US |
The University of Tulsa |
Tulsa, Oklahoma |
Học bổng đại học |
Lên đến 15,000 |
Dành cho sinh viên đăng kí chương trình đại học |
Mỹ |
Kaplan US |
Arizona State University |
Phoenix downtown / Polytechnic / Tempe / West campus, Arizona |
Học bổng đại học - sinh viên freshman |
2,000-10,000/ năm |
- Học bổng renew mỗi năm |
Học bổng đại học - sinh viên transfer |
10,000 |
- Học bổng renew mỗi năm |
||||
Graduate merit–based scholarships |
||||||
Mỹ |
Westcliff University |
Irvine, California |
Học bổng tự động |
Giá trị 25% |
còn 4 suất. Dành cho học sinh của New World đủ điều kiện đầu vào |
|
Mỹ |
Educo |
Duquesne University |
Pittsburgh, Pennsylvania |
Chưa áp dụng |
||
Mỹ |
Educo |
New Jersey Institute of Technology NJIT |
Newark, New Jersey |
Học bổng đại học, sau đại học |
8000-24000 |
Xét dựa vào điểm học thuật, tiếng Anh, SAT. Nếu không có SAT, học bổng là 2000 Học bổng có thể xét lại hằng năm |
Mỹ |
Educo |
University of Nebraska – Lincoln UNL |
Lincoln, Nebraska |
Học bổng đại học |
2000-15000 |
Xét dựa vào điểm lớp 10, 11, 12. Nếu sau đó học sinh có học đại học, cao đẳng, trường cũng sẽ xem xét điểm này. GPA tối thiểu 7.5, nộp đơn thông qua Educo Học bổng có thể xét lại hằng năm |
Mỹ |
Educo |
Seattle Pacific University |
Seattle, Washington |
Freshman Merit Awards |
13,500-22,500 |
- Trustee's Scholar awards: 22,500 |
Transfer Merit Awards |
11,000-15,000 |
- Transfer Honors Scholar Awards: 15,000 |
||||
Mỹ |
Educo |
University of Maryland, Baltimore County UMBC |
Baltimore, Maryland |
Fellowship |
||
Mỹ |
University of Cincinnati |
Cincinnati, Ohio |
Học bổng cho sinh viên freshmen |
Lên đến 100% |
• Rolling admission deadline - Hạn nộp hồ sơ cho các mùa trong năm 2019 |
|
Học bổng cho sinh viên Transfer |
5,000-15,000/ năm |
• Sinh viên theo học hệ giáo dục Hoa Kỳ để được xét học bổng: |
||||
Học bổng cho sinh viên Chương trình Pathway |
3000-7000/ năm |
• KHÔNG có học bổng đầu vào khi nộp hồ sơ |
||||
Học bổng cho sinh viên nhập học có điều kiện |
Lên đến 12,000/ năm |
Sinh viên học tại ELS-Cincinnatio, đạt được: |
||||
Mỹ |
Educatius |
Orono High School (Public) |
Orono, Maine |
Học bổng trung học |
Lên đến 8,000 |
Xét dựa trên điểm GPA, tiếng Anh, phỏng vấn |
Mỹ |
Educatius |
Our Lady of Good Counsel High School (Private day) |
Olney, Maryland |
Học bổng trung học |
Lên đến 5,000 |
Xét dựa trên điểm GPA, tiếng Anh, phỏng vấn |
Mỹ |
Educatius |
Moreau Catholic High School (Private Day) |
Hayward, California |
Học bổng trung học |
2,000 |
Xét dựa trên điểm GPA, tiếng Anh, phỏng vấn |
Mỹ |
Educatius |
Scecina Memorial High School (Private Day) |
Indianapolis, Indiana |
Học bổng trung học |
4,250 |
Xét dựa trên điểm GPA, tiếng Anh, phỏng vấn |
Mỹ |
Educatius |
Henderson International School (Private Day) |
Henderson, Nevada |
Học bổng trung học |
10,000 |
Xét dựa trên điểm GPA, tiếng Anh, phỏng vấn |
Mỹ |
Educatius |
Springwood School (Boarding) |
Lanett, Alabama |
Học bổng trung học |
Lên đến 7,000 |
Xét dựa trên điểm GPA, tiếng Anh, phỏng vấn |
Mỹ |
Educatius |
The Orme School (Boarding) |
Mayer, Arizona |
Học bổng trung học |
Lên đến 12,000 |
Xét dựa trên điểm GPA, tiếng Anh, phỏng vấn |
Mỹ |
Educatius |
Rancho Solano Preparatory School (Boarding) |
Glendale, Arizona |
Học bổng trung học |
Lên đến 14,250 |
Xét dựa trên điểm GPA, tiếng Anh, phỏng vấn |
Mỹ |
Educatius |
Idyllwild Arts Academy (Boarding) |
Idyllwild, California |
Học bổng trung học |
Lên đến 16,000 |
Xét dựa trên điểm GPA, tiếng Anh, phỏng vấn |
Mỹ |
Educatius |
Monterey Bay Academy (Boarding) |
La Selva Beach, California |
Học bổng trung học |
Lên đến 8,000 |
Xét dựa trên điểm GPA, tiếng Anh, phỏng vấn |
Mỹ |
Educatius |
St Thomas More School (Boarding) |
Oakdale, Connecticut |
Học bổng trung học |
Lên đến 21,900 |
Xét dựa trên điểm GPA, tiếng Anh, phỏng vấn |
Mỹ |
Educatius |
Woodstock Academy (Boarding) |
Woodstock, Connecticut |
Học bổng trung học |
Lên đến 10,045 |
Xét dựa trên điểm GPA, tiếng Anh, phỏng vấn |
Mỹ |
Educatius |
Florida Preparatory Academy (Boarding) |
Melbourne, Florida |
Học bổng trung học |
Lên đến 3,000 |
Xét dựa trên điểm GPA, tiếng Anh, phỏng vấn |
Mỹ |
Educatius |
The King's Academy (Boarding) |
West Palm Beach, Florida |
Học bổng trung học |
Lên đến 20,000 |
Xét dựa trên điểm GPA, tiếng Anh, phỏng vấn |
Mỹ |
Educatius |
Lake Mary Preparatory School (Boarding) |
Lake Mary, Florida |
Học bổng trung học |
Lên đến 19,000 |
Xét dựa trên điểm GPA, tiếng Anh, phỏng vấn |
Mỹ |
Educatius |
North Broward Preparatory School(Boarding) |
Coconut Creek, Florida |
Học bổng trung học |
Lên đến 12,300 |
Xét dựa trên điểm GPA, tiếng Anh, phỏng vấn |
Mỹ |
Educatius |
Maui Preparatory Academy (Boarding) |
Napili, Hawaii |
Học bổng trung học |
Lên đến 14,750 |
Xét dựa trên điểm GPA, tiếng Anh, phỏng vấn |
Mỹ |
Educatius |
Maur Hill-Mount Academy(Boarding) |
Atchison, Kansas |
Học bổng trung học |
4,000 |
Xét dựa trên điểm GPA, tiếng Anh, phỏng vấn |
Mỹ |
Educatius |
The MacDuffie School (Boarding) |
Granby, Massachusetts |
Học bổng trung học |
Lên đến 26,500 |
Xét dựa trên điểm GPA, tiếng Anh, phỏng vấn |
Mỹ |
Educatius |
Winchendon School (Boarding) |
Winchendon, Massachusetts |
Học bổng trung học |
Lên đến 28,100% |
Xét dựa trên điểm GPA, tiếng Anh, phỏng vấn |
Mỹ |
Educatius |
Foxcroft Academy (Boarding) |
Dover-Foxcroft, Maine |
Học bổng trung học |
Lên đến 11,800 |
Xét dựa trên điểm GPA, tiếng Anh, phỏng vấn |
Mỹ |
Educatius |
Fryeburg Academy (Boarding) |
Fryeburg, Maine |
Học bổng trung học |
Lên đến 11,000 |
Xét dựa trên điểm GPA, tiếng Anh, phỏng vấn |
Mỹ |
Educatius |
Lee Academy (Boarding) |
Lee, Maine |
Học bổng trung học |
Lên đến 4,175 |
Xét dựa trên điểm GPA, tiếng Anh, phỏng vấn |
Mỹ |
Educatius |
Maine Central Institute (Boarding) |
Pittsfield, Maine |
Học bổng trung học |
Lên đến 7,750 |
Xét dựa trên điểm GPA, tiếng Anh, phỏng vấn |
Mỹ |
Educatius |
Maine School of Science & Mathematics |
Limestone, Maine |
Học bổng trung học |
Xét từng case |
Xét dựa trên điểm GPA, tiếng Anh, phỏng vấn |
Mỹ |
Educatius |
Thornton Academy (Boarding) |
Saco, Maine |
Học bổng trung học |
Lên đến 11,000 |
Xét dựa trên điểm GPA, tiếng Anh, phỏng vấn |
Mỹ |
Educatius |
Washington Academy (Boarding) |
Saco, Maine |
Học bổng trung học |
Lên đến 13,000 |
Xét dựa trên điểm GPA, tiếng Anh, phỏng vấn |
Mỹ |
Educatius |
The Calverton School (Boarding) |
Huntingtown, Maryland |
Học bổng trung học |
Lên đến 14,920 |
Xét dựa trên điểm GPA, tiếng Anh, phỏng vấn |
Mỹ |
Educatius |
Oakwood & Friends School (Boarding) |
Poughkeepsie, New York |
Học bổng trung học |
Lên đến 16,395 |
Xét dựa trên điểm GPA, tiếng Anh, phỏng vấn |
Mỹ |
Educatius |
The Storm King School (Boarding) |
Cornwall-On-Hudson, New York |
Học bổng trung học |
Lên đến 19,200 |
Xét dựa trên điểm GPA, tiếng Anh, phỏng vấn |
Mỹ |
Educatius |
Grand River Academy (Boarding) |
Austinburg, Ohio |
Học bổng trung học |
Lên đến 31,600 |
Xét dựa trên điểm GPA, tiếng Anh, phỏng vấn |
Mỹ |
Educatius |
Erie First Christian Academy (Boarding) |
Erie, Pennsylvania |
Học bổng trung học |
Lên đến 5,000 |
Xét dựa trên điểm GPA, tiếng Anh, phỏng vấn |
Mỹ |
Educatius |
Mercyhurst Preparatory School (Boarding) |
Erie, Pennsylvania |
Học bổng trung học |
Lên đến 5,000 |
Xét dựa trên điểm GPA, tiếng Anh, phỏng vấn |
Mỹ |
Educatius |
Perkiomen School (Boarding) |
Pennsburg, Pennsylvania |
Học bổng trung học |
Lên đến 25,000 |
Xét dựa trên điểm GPA, tiếng Anh, phỏng vấn |
Mỹ |
Educatius |
Valley Forge Military Academy (Boarding) |
Wayne, Pennsylvania |
Học bổng trung học |
Lên đến 5,000 |
Xét dựa trên điểm GPA, tiếng Anh, phỏng vấn |
Mỹ |
Educatius |
Lyndon Institute (Boarding) |
Lyndon Center, Vermont |
Học bổng trung học |
Lên đến 18,000 |
Xét dựa trên điểm GPA, tiếng Anh, phỏng vấn |
Mỹ |
Whatcom Community College |
Bellingham, Washington |
Học bổng đầu vào |
500-1000 |
GPA 7.5, |
|
Mỹ |
Peninsula College |
Port Angeles, Washington |
Học bổng đầu vào |
1000 |
5 suất học bổng |
|
Mỹ |
Green River College |
Auburn, Washington |
Học bổng đầu vào |
500-1000 |
Áp dụng cho kỳ mùa hè, mùa thu 2018 |
|
Mỹ |
Johnson and Wales University |
Providence, Rhode Island |
Học bổng Đại học |
Học bổng $15,000/năm ($60,000 USD/4 năm) |
Xét tự động |
|
Học bổng $10,000/năm ($40,000 USD/4 năm) |
Xét tự động |
|||||
Học bổng $5,000/năm ($20,000 USD/4 năm) |
Xét tự động |
|||||
Mỹ |
ELS |
Purdue University Fort Wayne (PFW) |
Fort Wayne, Indiana |
International Freshmen Merit Awards |
1,500-5,000 |
- GPA 3.0-3.49: |
International Transfer Merit Awards |
1,500-2,500 |
Phải hoàn thành ít nhất 30 tín chỉ tại trường chuyển tiếp |
||||
Graduate Assistantships |
Khoảng $21,704/ năm |
Graduate Assistantship: $13,522/ năm |
||||
Mỹ |
CEG |
CATS Academy Boston |
Boston, Massachusetts |
Học bổng trung học (9-12): Học bổng dài hạn Merit |
20-50% |
Có 15 suất cho kỳ 9/2019 |
Mỹ |
Texas Wesleyan University |
Fort Worth, Texas |
Học bổng đầu vào cho kỳ tháng 9/2018 |
14,000/ năm |
The above scholarship reduces tuition and fees to $8150 USD per semester after scholarships/discounts. Housing/meals of $9193 annually (if students choose to live on campus), insurance of about $1500, and about $1500 books annually are in addition to this amount |
|
Mỹ |
Lee Academy |
Lee, Maine |
Học bổng THPT |
Lên đến 5000 |
Nộp đơn xin học bổng và phỏng vấn với đại diện trường. |
|
Mỹ |
State University of New York - Polytechnic Institute |
Utica/ Albany, New York |
Học bổng sinh viên quốc tế năm nhất |
8000/ 4 năm |
- Áp dụng cho tất cả các ngành, ngoại trừ ngành Nanoscale |
|
Học bổng merit cho sinh viên quốc tế |
24000/ 4 năm |
- Áp dụng cho tất cả các ngành, ngoại trừ ngành Nanoscale |
||||
Học bổng Merit cho sinh viên quốc tế năm nhất |
32000/ 4 năm |
- Áp dụng cho tất cả các ngành, ngoại trừ ngành Nanoscale |
||||
Mỹ |
Columbia College |
Vienna, Virginia |
Học bổng đầu vào |
2,000-4,000 |
- Nộp đơn xin học bổng |
|
Mỹ |
Central Washington University |
Ellensburg , Washington |
Học bổng đại học |
Lên đến 11,088 |
Xét tự động cho tất cả các kỳ nhập học |
|
Học bổng thạc sỹ |
Lên đến 9586 |
Xét tự động cho tất cả các kỳ nhập học |
||||
Assistantship (thạc sỹ) |
Lên đến 100% chi phí (tối đa 2 năm) |
Tùy theo quy định của từng khoa: GPA, personal statement, recommendation, essays, GRE,… |
||||
Mỹ |
University of Wisconsin-Milwaukee |
Milwaukee, Wisconsin |
International Milwaukee Advantage Program scholarship |
1000 |
Học bổng bậc đại học (cho freshmen và sinh viên transfer) |
|
Engineering Excellence Scholarships |
Học bổng đại học, GPA 3.5 trở lên,CT 25+ và Math ACT 28+ |
|||||
Mỹ |
Everett Community College |
Everett, Washington |
International Leadership Scholarships |
1000/ suất |
- GPA 9.0 trở lên; viết essay 1 trang, trình bày khả năng lãnh đạo, các hoạt động ngoại khóa |
|
Mỹ |
University of Wisconsin, Fox Valley (chuyển tiếp vào năm 3 University of Wisconsin, Madison - rank 46 tại Mỹ) |
Menasha, Wisconsin |
Học bổng đại học |
Lên đến 10000 |
GPA 2.5: 2500 |
|
Mỹ |
University of Redland |
Redlands, California |
Học bổng đại học |
12,000-25,000 |
- Tối thiều 12,000. Yêu cầu chỉ cần được nhận vào trường. |
|
Hỗ trợ tài chính |
Lên đến 15,000 |
Xét dựa vào điều kiện tài chính. |
||||
Mỹ |
IGlobal University (IGU) |
Annandale, VA |
Academic Merit Scholarship |
10-20% |
Dành cho chương trình MBA hoặc MSIT |
|
Mỹ |
Fontbonne University |
St. Louis, Missouri |
Freshman - Dean's Scholarship |
Lên đến 15,000/ năm |
Hạn nộp hồ sơ cho kỳ fall 2019 là 1/7/2019 |
|
Freshman - Founder's Scholarship |
Lên đến 11,500/ năm |
|||||
Freshman - Alumni Scholarship |
Lên đến 8500/ năm |
|||||
Freshman - Freshman College Scholarship |
Lên đến 100%0/ năm |
|||||
Mỹ |
ASA College |
New York, New York/ |
Học bổng kỳ đầu |
50% |
GPA 3.0/4.0 |
|
Học bổng các kỳ sau |
45-50% |
Tối thiểu GPA 3.0 hoặc điểm S cho khóa ESL để được xét học bổng: |
||||
Mỹ |
Northern Arizona University |
Flagstaff, Arizona |
Học bổng đầu vào |
10000 |
IELTS 6.0 (không band nào dưới 5.5) |
|
Mỹ |
Southeast Missouri State University SEMO |
Cape Girardeau, Missouri |
Học bổng cho freshman: INTERNATIONAL ACADEMIC EXCELLENCE |
$8,000 |
GPA THPT 3.7 |
|
Học bổng cho freshman: INTERNATIONAL ACHIEVEMENT AWARD (IAA) |
$5,535(in-state tuition) |
GPA THPT 3.2 |
||||
Học bổng cho học sinh transfer: INTERNATIONAL ACHIEVEMENT AWARD (IAA) |
$5,535 |
GPA 3.2 |
||||
Học bổng cho freshman: INTERNATIONAL STUDENT SCHOLARSHIP |
$2,000 |
GPA THPT 2.5 |
||||
Học bổng cho sinh viên transfer: INTERNATIONAL STUDENT SCHOLARSHIP |
$2,000 |
GPA 2.5 |
||||
Học bổng chương trình Graduate: INTERNATIONAL STUDENT SCHOLARSHIP |
$2,000 |
GPA 2.5 |
||||
Học bổng chương trình tiếng Anh IEP |
$2,000 |
|||||
Mỹ |
University of Missouri – St. Louis |
St. Louis, Missouri |
Học bổng đại học |
Lên đến 10,000 |
Học bổng tự động, không cần nộp đơn |
|
Học bổng thạc sỹ |
Lên đến 5,000 |
Học bổng tự động, không cần nộp đơn |
||||
Mỹ |
South Seattle College |
Seattle, Washington |
Academic Scholarship: (Fall & Spring Quarters) |
1000-2500 |
Số lượng: 1 suất $2500 và 5 suất 1000 |
|
Intensive English Program (IEP) Scholarship (Quarterly) |
250-500 |
Số lượng: 2 suất $500 và 4 suất $250 |
||||
Mỹ |
Arkansas State University |
Jonesboro, Arkansas |
Học bổng cử nhân |
50% |
Áp dụng cho sinh viên Việt Nam |
|
Mỹ |
American International School of Utah AISU |
Murray, Utah |
Học bổng phổ thông (K-12) - tư thục |
5000-10000 |
GPA 3.8 |
|
Mỹ |
Shorelight |
Auburn University at Montgomery AUM |
Montgomery, Alabama |
|||
Mỹ |
Shorelight |
Louisiana State University LSU |
Baton Rouge, Louisiana |
|||
Mỹ |
Shorelight |
American Collegiate at American University ACDC |
Washington, DC |
|||
Mỹ |
Shorelight |
Mercer University |
Atlanta and Macon, Georgia |
|||
Mỹ |
Shorelight |
University of Mississippi (Ole Miss) |
Oxford, Mississippi |
|||
Mỹ |
Shorelight |
University of Dayton |
Dayton, Ohio |
|||
Mỹ |
Shorelight |
University of Massachusetts Boston - UMass Boston |
Boston, Massachusetts |
|||
Mỹ |
Shorelight |
University of Utah |
Salt Lake City, Utah |
|||
Mỹ |
Shorelight |
The University of Kansas |
Lawrence, Kansas |
|||
Mỹ |
Shorelight |
University of Illinois at Chicago UIC |
Chicago, Illinois |
|||
Mỹ |
Shorelight |
University of South Carolina USC |
Columbia, South Carolina |
|||
Mỹ |
Shorelight |
University of Central Florida UCF |
Orlando, Florida |
|||
Mỹ |
Shorelight |
Florida International University FIU |
Miami, Florida |
|||
Mỹ |
Shorelight |
Adelphi University |
Garden City, New York |
|||
Mỹ |
Shorelight |
University of the Pacific |
Stockton, California |
|||
Mỹ |
Shorelight |
American University |
Washington, DC |
|||
Mỹ |
Shorelight |
Auburn University |
Auburn, Alabama |
|||
Mỹ |
EC Higher |
DePaul University |
Chicago, Illinois |
Học bổng đại học |
$10,000 - $20,000/ năm |
- Học bổng từ $10,000 tới $20,000 mỗi năm dành cho sinh viên mới. |
Học bổng thạc sỹ |
Lên tới 5,000 |
- Dành cho sinh viên mới |
||||
Học bổng pathway |
6,000 |
Học bổng chương trình Global Pathway Program |
||||
Mỹ |
EC Higher |
University of Hartford |
West Hartford, Connecticut |
Học bổng đại học |
$6,000 - $16,000 |
Không yêu cầu SAT, GPA 3.2 |
Mỹ |
EC Higher |
Pacific Lutheran University |
Tacoma, Washington |
Học bổng đại học |
$10,000 - $20,000 (25%-50%) |
Không yêu cầu SAT, GPA 3.0 |
Mỹ |
Kings Education |
Pine Manor College (Kings Boston) |
Chestnut Hill, Massachusetts |
Học bổng chương trình năm 1 đại học |
2500-5000 |
IELTS 6.0 |
Ưu đãi khóa tiếng Anh Pre-sessional |
10-30% |
1 term / 12 tuần: giảm 10% |
||||
Mỹ |
Kings Education |
Marymount California University ( Kings Los Angeles ) |
Rancho Palos Verdes, California |
Học bổng chương trình năm 1 đại học |
2500-5000 |
IELTS 6.0 |
Ưu đãi khóa tiếng Anh Pre-sessional |
10-30% |
1 term / 12 tuần: giảm 10% |
||||
Mỹ |
Kings Education |
Concordia College (Kings New York) |
Bronxville, New York |
Học bổng chương trình năm 1 đại học |
2500-5000 |
IELTS 6.0 |
Ưu đãi khóa tiếng Anh Pre-sessional |
10-30% |
1 term / 12 tuần: giảm 10% |
||||
Mỹ |
Kings Education |
Rider University (Kings New Jersey) |
Lawrenceville, New Jersey |
Học bổng chương trình năm 1 đại học |
2500-5000 |
IELTS 6.0 |
Ưu đãi khóa tiếng Anh Pre-sessional |
10-30% |
1 term / 12 tuần: giảm 10% |
||||
Mỹ |
Kings Education |
University of Wisconsin, Fox Valley (Kings at University of Wisconsin) |
Menasha, Wisconsin |
Học bổng chương trình năm 1 đại học (chuyển tiếp vào University of Wisconsin, Madison) |
2500-5000 |
IELTS 5.5 |
Ưu đãi khóa tiếng Anh Pre-sessional |
10-30% |
1 term / 12 tuần: giảm 10% |
||||
Mỹ |
Kings Education |
The Gilbert School |
Winsted, Connecticut |
Học bổng phổ thông |
Lên đến 5,000 |
Tổng chi phí $46,596 (Bao gồm học phí, ký túc xá, ăn và các chi phí khác) |
Mỹ |
CEG OMCAMPUS |
University of Rhode Island |
Kingston, Rhode Island |
Học bổng năm 1 đại học |
10-50% |
Nộp đơn để được xét |
Mỹ |
CEG OMCAMPUS |
California State University, Monterey Bay |
Seaside, California |
Học bổng năm 1 đại học |
10-50% |
Nộp đơn để được xét |
Mỹ |
CEG OMCAMPUS |
SUNY Morrisville State College |
Morrisville, New York |
Học bổng năm 1 đại học |
10-50% |
Nộp đơn để được xét |
Mỹ |
CEG OMCAMPUS |
Illinois Institute of Technology |
Chicago, Illinois |
Học bổng đại học |
15,000/ năm (4 năm) |
Chỉ cần đủ điều kiện đầu vào, nộp đơn để được xét |
Học bổng thạc sỹ |
$8,000 |
Chỉ cần đủ điều kiện đầu vào, nộp đơn để được xét |
||||
Học bổng đại học và thạc sỹ |
Thêm 5,000/ năm |
Cả 2 bậc có thêm học bổng performances: dành cho hs điểm tốt, có tham gia hoạt động nhiều hoặc có dự án nghiên cứu riêng upto $5,000/năm |
||||
Mỹ |
|
Fairleigh Dickinson University FDU |
Morris County/ Teaneck, New Jersey |
Col. Fairleigh S. Dickinson Scholarship |
Lên đến 32,000/ năm |
Xét dựa trên thành tích học tập: |
FDU International Scholarship |
Lên đến 27,000/ năm |
Xét dựa trên thành tích học tập: |
||||
Global Housing Grant |
3000 |
Phải ở ký túc xá |
||||
FDU Family Grant |
1500 |
Dành cho gia đình có từ 2 con học chương trình đại học tại FDU |
||||
Presidential Scholarship |
Lên đến 100% học phí |
Chí áp dụng cho kỳ mùa thu, nộp deadline 15/1 |
||||
Mỹ |
|
Kent State University |
Kent, Idaho |
Undergraduate Scholarships Global Scholarship |
2,000-20,000 |
• Undergraduate degree-seeking incoming international students |
International Civic Engagement Scholarship & Global Diversity Scholarship |
2,000-31,865 (one time) |
• International New Freshman with minimum 3.0 GPA on US 4.0 scale |
||||
International Transfer Student Scholarship |
2,000-15,000 (one time) |
• International Transfer student with minimum 3.0 GPA on US 4.0 scale |
||||
Mỹ |
|
St. John's University |
Jamaica, New York |
Academic Scholarships |
5,000-toàn phần |
Học bổng cho năm nhất đại học. |
Mỹ |
|
John Bapst Memorial High School |
Bangor, Maine |
Học bổng trung học |
10,000 |
TOEFL trên 90 |
Mỹ |
ELS |
University of Scranton |
Scranton, Pennsylvania |
Học bổng đại học |
8,000-12,000 |
GPA từ 3.2 |
Mỹ |
North Central College |
Naperville, Illinois |
Học bổng đại học |
27,000/ năm |
Sinh viên ở ký túc xá |
|
Học bổng đại học |
24,000/ năm |
Sinh viên ở ký túc xá |
||||
Học bổng đại học #Youarewelcomehere |
3,000 |
Đơn xin học bổng kèm bài essay 500-1000 từ hoặc quay 1 đoạn video 2-5 phút, nộp về trước 15/12/2018 |
||||
Học bổng cho sinh viên chuyển tiếp từ chương trình tiếng Anh ELI |
4,600/ kỳ |
Sinh viên học chương trình tiếng Anh ELI sao đó chuyển tiếp vào đại học |
||||
Học bổng đại học cho sinh viên transfer - International Exellence |
22,000/ năm |
|||||
Học bổng đại học cho sinh viên transfer - International Merit |
20,000/ năm |
|||||
Học bổng đại học cho sinh viên transfer - International Campus Enrichment |
3,000 |
|||||
Mỹ |
The Gunston School |
Centralville, Maryland |
Học bổng trung học |
9,000 |
Loại hình trường: Co-ed, nhà ở bản xứ do Cambridge Network quản lý |
|
Mỹ |
St. Mary's School |
Medford, Oregon |
Học bổng trung học |
20,000 |
Loại hình trường: Nội trú |
|
Mỹ |
Cathedral Preparatory School |
Erie, Pennsylvania |
Học bổng trung học |
3,500 |
Loại hình trường: Boys, nhà ở bản xứ do trường quản lý |
|
Mỹ |
Chaminade-Madonna College Preparatory |
Holywood, Florida |
Học bổng trung học |
6,130 |
Loại hình trường: Co-ed, nhà ở bản xứ do trường quản lý |
|
Mỹ |
|
North Broward Preparatory School |
Coconut Creek, Florida |
Học bổng trung học |
Lên đến 10% |
|
Mỹ |
|
Windermere Preparatory School |
Windermere, Florida |
Học bổng trung học |
Lên đến 10% |
|
Mỹ |
|
Brandon Hall School |
Atlanta, Georgia |
Học bổng trung học |
10000-25000 |
|
Mỹ |
|
St. Mary School |
Medfold, Oregon |
Học bổng trung học |
Lên đến 10000 |
|
Mỹ |
|
The Village School |
Houston, Texas |
Học bổng trung học |
Lên đến 30000 |
|
Mỹ |
|
The Winchendon School |
Winchendon, Massachusetts |
Học bổng trung học |
2500-20000 |
|
Mỹ |
|
Foxcroft Academy |
Dover-Foxcroft, Maine |
Học bổng trung học |
Lên đến 20% (khoảng 10000) |
|
Mỹ |
|
Bishop Guilfoyle Catholic High School |
Altoona, Pennsylvania |
Học bổng trung học |
Lên đến 10000 |
|
Mỹ |
|
Roanoke Catholic School |
Roanoke, DC |
Học bổng trung học |
Global Citizen scholarship |
|
Mỹ |
|
Wisconsin Lutheran High School |
Milwaukee, Wisconsin |
Học bổng trung học |
Lên đến 50% |
|
Mỹ |
|
John Bapst Memorial High School |
Bangor, Maine |
Học bổng trung học |
10000 hoặc nhiều hơn nếu có TOEFL 90 |
|
Mỹ |
|
Wisconsin Lutheran Boarding School |
Milwaukee, Wisconsin |
Học bổng trung học |
Lên đến 50% |
|
Mỹ |
George State University |
Atlanta, Georgia |
Học bổng cử nhân, cao đẳng |
Lên đến 50% |
Cử nhân: IELTS 6.5, SAT |
|
Mỹ |
Susquehanna University |
Selinsgrove, Pennsylvania |
International Merit Scholarships |
Lên đến 100% |
Học bổng trị giá tới $32,000 mỗi năm. |
|
Mỹ |
|
San Joaquin Memorial High School |
Freno, California |
Học bổng trung học |
Lên đến 21,775 |
|
Mỹ |
|
Bishop Guilfoyle High School |
Altoona, Pennsylvania |
Học bổng trung học (7-12) |
Lên đến 8,000 |
GPA 8.0 trở lên |
Mỹ |
ELS |
University of St. Thomas |
St. Paul, Minnesota |
Học bổng đại học |
30-70% học phí |
Xét tự động, renew 4 năm nếu duy trì GPA 2.0 |
Mỹ |
Eastern Michigan University EMU |
Ypsilanti, Michigan |
4WARD Graduation Scholarship |
100% học phí năm 3 năm 4 |
Sinh viên đại học, ở ký túc xá 4 năm |
|
Mỹ |
ELS English |
Discount học phí |
35% học phí |
(01/01/2019 - 30/06/19) |
||
Mỹ |
Shoreline Community College |
Shoreline, Washington |
Học bổng |
500-1000 |
Xét tự động |
|
Mỹ |
North Seattle College |
Học bổng |
500-1000 |
|||
Mỹ |
Full Sail University |
Winter Park, Florida |
Học bổng thạc sỹ |
Lên đến 9,000 |
Các kỳ nhập học 2019 |
|
Học bổng đại học tổng hợp |
10,000-20,000 |
- Kỳ 8/7/2019: |
Công ty New World Education là đại diện tuyển sinh của chúng tôi tại Việt Nam. Họ sẽ giúp đỡ và hỗ trợ bạn các thông tin, thủ tục cần thiết để nhập học vào...
Online: 233 | Tổng lượt truy cập: 33243111
Em biết công ty thông qua buổi Workshop du học. Trong quá trình làm hồ sơ ở trung tâm, thì các ANh chị hỗ trợ Em rất nhiều trong tất cả các vấn đề, thủ tục hồ...