Săn học bổng du học Mỹ là cách tốt nhất để các Bạn học sinh, sinh viên giảm gánh nặng chi phí cho gia đình. Nước Mỹ là một trong những quốc gia có nền giáo dục tiên tiến hàng đầu thế giới với các trường đại học đứng top đầu trong các bảng xếp hạng về chất lượng giáo dục và có tiếng trên toàn cầu.
Năm 2019 có rất nhiều trường Đại học, cao đẳng, Trung học trao các suất học bổng du học Mỹ nhằm mang đến cơ hội tiết kiệm chi phí du học cho sinh viên quốc tế. Các Bạn sinh viên, học sinh hãy nhanh chóng liên hệ New World Education để được tư vấn và hỗ trợ nộp hồ sơ săn học bổng du học Mỹ 2019.
Quốc gia |
Group/ Nguồn |
Trường |
Địa điểm |
Học bổng |
Giá trị |
Điều kiện |
Mỹ |
Lake Washington Insitute of Technology |
Kirkland, Washington |
Học bổng đầu vào |
500-1000 |
Nộp đơn xin học bổng |
|
Mỹ |
University of Toledo |
Toledo, Ohio |
Học bổng đại học (cho freshmen, transfer) |
7500-8500/ năm |
Xét tự động vào GPA: |
|
Mỹ |
Study Group |
James Madison University |
Harrisonburg, Virginia |
Học bổng chương trình năm 1 đại học |
8,000 |
- Đủ điều kiện nhập học |
Mỹ |
Study Group |
Long Island University LIU Brooklyn |
New York City, New York |
Không áp dụng |
||
Mỹ |
Study Group |
Long Island University LIU Post |
Brookville, New York |
Không áp dụng |
||
Mỹ |
Study Group |
Merrimack College |
North Andover, Massachusetts |
Không áp dụng |
||
Mỹ |
Study Group |
Roosevelt University |
Chicago, Ilinois |
Không áp dụng |
||
Mỹ |
Study Group |
Texas A&M University - Corpus Christi (TAMUCC) |
Corpus Christi, Texas |
Không áp dụng |
||
Mỹ |
Study Group |
The University of Vermont |
Burlington, Vermont |
Học bổng chương trình dự bị thạc sỹ |
Lên đến 15000 |
Deadline cho kỳ 1/2020 là 29/11/2019 |
Học bổng đại học nhập học thẳng |
Lên đến 20,000 |
Renewable |
||||
Mỹ |
Study Group |
Oglethorpe University |
Atlanta, Georgia |
Học bổng chương trình năm 1 đại học |
15,000 |
Deadline cho kỳ 1/2020 là 25/11/2019 |
Học bổng đại học nhập học thẳng |
10,000-20,000 |
• 2.5 – 2.9 GPA: $10,000 |
||||
Mỹ |
Study Group |
Western Washington University |
Bellingham, Washington |
Học bổng chương trình năm 1 đại học |
5,000 |
Deadline cho kỳ 1/2020 là 1/11/2019 |
Học bổng chương trình dự bị thạc sỹ |
1500-2,500 |
Renewable |
||||
Mỹ |
Study Group |
Lipscomb University |
Nashville, Tennessee |
Học bổng đại học nhập học thẳng |
10,000 |
Renewable |
Mỹ |
Study Group |
Baylor University |
Waco, Texas |
Học bổng đại học nhập học thẳng |
Lên đến 20,000 |
Deadline cho kỳ 1/2020 là 1/11/2019 |
Học bổng chương trình năm 1 đại học |
Lên đến 10,000 |
Deadline cho kỳ 1/2020 là 1/11/2019 |
||||
Mỹ |
Study Group |
Lynn University |
Boca Raton, Florida |
Học bổng đại học nhập học thẳng |
7,000-17,000 |
Xét dựa vào GPA |
Mỹ |
Study Group |
DePaul University |
Chicago, Illinois |
Học bổng đại học |
Lên đến 23,000 |
Deadline cho kỳ 1/2020 là 1/11/2019 |
Học bổng chương trình năm 1 đại học |
Lên đến 15,000 |
Deadline cho kỳ 1/2020 là 22/11/2019 |
||||
Mỹ |
Study Group |
University of Hartford |
West Hartford, Connecticut |
Không áp dụng |
||
Mỹ |
Study Group |
Pacific Lutheran University |
Tacoma, Washington |
Không áp dụng |
||
Mỹ |
Navitas |
University of New Hampshire UNH |
Durham, New Hampshire |
ESL |
$1,000 |
|
Undergraduate GSSP |
US$3,000 |
High school graduates with GPA 2.5 and IELTS 5.5/TOEFL 70 will be granted $3,000 award. |
||||
Mỹ |
Navitas |
University of Idaho |
|
Discover Idaho |
US$8,000 |
High school students with GPA at least 3.0 are encouraged to apply. This award is $2,000 to |
Undergraduate Early bird award |
US$2,000 |
High school students with GPA from 2.5 to <3.0 and IELTS at least 5.0 |
||||
Graduate |
US$3,500 |
Students with a recognized Bachelor degree with good GPA and IELTS 6.0 or higher. |
||||
Mỹ |
Navitas |
University of Massachusetts Boston |
Boston, Massachusetts |
Undergraduate and Graduate GSSP |
US$3,000 |
Open to all Undergraduate and Graduate GSSP applicants and on a first come first served |
Mỹ |
Navitas |
University of Massachusetts Lowell |
Lowell, Massachusetts |
International Scholars Award |
US$12,000 |
The award amount is US$3,000 per year and the scholarship is awarded to all international |
Undergraduate |
US$40,000 |
High school graduates with GPA at least 3.0 and SAT 1200 or higher are encouraged to |
||||
Mỹ |
Navitas |
University of Massachusetts Dartmouth |
Dartmouth, Massachusetts |
International Scholars Award |
US$12,000 |
The award amount is US$3,000 per year and the scholarship is awarded to all international |
Undergraduate |
US$10,000 |
High school graduates with GPA at least 3.0 and SAT 1050 or higher are encouraged to |
||||
Undergraduate |
US$28,000 |
The Housing Scholarship is available to any first-year, international student. Undergraduate |
||||
Mỹ |
Navitas |
Florida Atlantic University FAU |
Boca Raton, Florida |
Undergraduate GSSP - Academic Excellence Scholarship |
5000-10000 |
Sinh viên có GPA 7.5 trở lên và IELTS 5.5 trở lên được khuyến khích đăng ký học bổng |
Graduate GSSP - Entrance Scholarship |
3000-5000 |
GPA đại học tốt, IELTS từ 6.0 trở lên |
||||
Mỹ |
Navitas |
Virginia Commonwealth University |
Richmond, Virginia |
Undergraduate GSSP |
US$5,000 |
High school graduates with good GPA and IELTS at least 5.0. |
Graduate GSSP |
US$3,000 |
Students with a recognized Bachelor degree with good GPA and IELTS 6.0 or higher. |
||||
Direct Undergraduate |
US$40,000 |
High school students with GPA 3.5 or higher. This award is $10,000 per year and is |
||||
Mỹ |
Navitas |
Richard Bland College of William & Mary |
Petersburg, Virginia |
Academic Excellence Scholarship |
$5,000 |
Áp dụng cho kỳ mùa thu 2019 |
Mỹ |
Enrollment Advisory Group |
Concord University |
Athens, West Virginia |
Học bổng đại học Freshmen |
3000-8000 |
GPA 2.75-2.99: 3000 |
Học bổng đại học transfer |
3000-5000 |
GPA 2.75-3.49: 3000 |
||||
Mỹ |
Enrollment Advisory Group |
Morningside College |
Sioux City, Iowa |
Học bổng đại học năm nhất xét trên tiếng Anh |
13000-20000 |
Không yêu cầu SAT: |
Học bổng đại học trên năng khiếu (freshmen hoặc chuyển tiếp) |
3000-5000 |
Sinh viên nhận một trong hai học bổng: |
||||
Học bổng đại học transfer |
3000-9000 |
Sinh viên transfer |
||||
Mỹ |
Enrollment Advisory Group |
Nova Southeastern University |
Fort Lauderdale, Florida |
Học bổng đại học - Dean’s Scholarship |
5000-17000 |
Xét dựa trên thành tích học thuật |
Học bổng đại học - Razor’s Edge |
21000 |
Xét dựa trên thành tích học thuật |
||||
Mỹ |
INTO |
Oregon State University OSU |
Corvallis, Oregon |
OSU Provost Scholarship (Corvallis) |
6,000/năm |
Học bổng đại học, sinh viên nhập học trực tiếp |
OSU International Honorary Scholarship (Corvallis) |
15,000/ năm |
Học bổng đại học, sinh viên nhập học trực tiếp |
||||
OSU Cascades Honorary |
5,000 |
Học bổng đại học, sinh viên nhập học trực tiếp |
||||
OSU IB Scholarship (Corvallis) |
6000/ năm |
Học bổng đại học, nhập học trực tiếp |
||||
OSU Entrepreneur Scholarship |
6000-24,000 |
Học bổng MBA nhập học trực tiếp Nộp đơn để được xét |
||||
Mỹ |
INTO |
University of South Florida USF |
Tampa, Florida |
USF Green & Gold Awards |
Lên đến 12,000/ năm |
Học bổng đại học, sinh viên nhập học trực tiếp |
USF International Student Scholarship |
Lên đến 4,000/ năm |
Học bổng đại học, sinh viên nhập học trực tiếp Yêu cầu SAT Xét tự động |
||||
Mỹ |
INTO |
Colorado State University CSU |
Collins, Colorado |
CSU Merit Based Scholarships |
2,000-10,000 |
Học bổng đại học, sinh viên nhập học trực tiếp |
CSU Honors Scholarship |
1,000/ năm |
Học bổng đại học, sinh viên nhập học trực tiếp Nộp đơn để được xét |
||||
Mỹ |
INTO |
Marshall University |
Huntington, West Virginia |
Marshall Merit Based Scholarships |
5,000-14,000 |
Học bổng đại học, sinh viên nhập học trực tiếp Yêu cầu SAT Xét tự động |
Mỹ |
INTO |
George Mason University GMU |
Fairfax, Virginia |
Mason Merit Based Scholarships |
2000-14,000/năm |
Học bổng đại học, sinh viên nhập học trực tiếp Yêu cầu SAT Xét tự động |
Mỹ |
INTO |
Drew University |
Madison, New Jersey |
Drew Merit Based Scholarships |
5,000-20,000 |
Học bổng đại học, sinh viên nhập học trực tiếp |
Drew Civic Engagement Scholarship |
1500/ năm |
Học bổng đại học, sinh viên nhập học trực tiếp |
||||
Drew Scholarship in the Arts |
1000/ năm |
Học bổng nhập học trực tiếp Sinh viên có năng khiếu về nghệ thuật và kết quả học thuật tốt |
||||
Mỹ |
INTO |
Saint Louis University SLU |
St. Louis, Missouri |
SLU Presidential Scholarship |
Full tuition |
Học bổng đại học, sinh viên nhập học trực tiếp |
SLU Merit Based Scholarships |
3,000-18,000/ năm |
Học bổng đại học, sinh viên nhập học trực tiếp |
||||
SLU Martin Luther King Junior Scholarship |
13,000-24,000/ năm |
Học bổng đại học, sinh viên nhập học trực tiếp Nộp đơn để được xét, yêu cầu SAT |
||||
Mỹ |
INTO |
The University of Alabama at Birmingham UAB |
Birmingham, Alabama |
UAB International Scholarship |
5,000/ năm |
Học bổng đại học, sinh viên nhập học trực tiếp |
UAB IB Scholarship |
2,500/ năm |
Học bổng đại học, sinh viên nhập học trực tiếp Nộp đơn để được xét. |
||||
Mỹ |
INTO |
Washington State University WSU |
Pullman, Washington |
WSU International Academic Award |
2,000-4,000/ năm |
Học bổng đại học, sinh viên nhập học trực tiếp |
WSU International Merit Award |
2,000 |
Học bổng đại học, sinh viên nhập học trực tiếp Nộp đơn để được xét. |
||||
Mỹ |
INTO |
Suffolk University |
Boston, Massachusetts |
Suffolk Undergraduate Scholarship |
4,000-18,500 |
Học bổng đại học, sinh viên nhập học trực tiếp |
Suffolk Graduate Scholarship |
3,000-20,000 |
Học bổng sau đại học, sinh viên nhập học trực tiếp Xét tự động |
||||
Mỹ |
INTO |
Illinois State University ISU |
Normal, Illinois |
ISU Presidential Scholarship |
11,000/ năm |
Học bổng đại học, sinh viên nhập học trực tiếp |
ISU IB Scholarship |
1,000 |
Học bổng đại học, sinh viên nhập học trực tiếp |
||||
ISU Redbird Scholarship |
1000-4000 |
Học bổng đại học, sinh viên nhập học trực tiếp |
||||
Mỹ |
INTO |
Hofstra University |
Hempstead, New York |
Direct Entry Scholarships |
$8,000 – 24,000/ năm |
Sinh viên cần có điểm trung bình GPA tối thiểu 3.0/ 4.0 và điểm SAT tối thiểu 1150 (hoặc điểm ACT tối thiểu 23) |
Pathway Scholarships |
• Regional Scholarships: Anh chị vui lòng liên lạc với INTO Vietnam để biết thêm chi tiết |
|||||
Mỹ |
QUAD Learning/American Honors/ Wellspring |
The University of Arizona |
Tucson, Arizona |
International Freshmen Scholarship - không có SAT/ ACT |
4,000-10,000/ năm |
Áp dụng cho kỳ 9/2020 |
International Freshmen Scholarship - có SAT/ ACT |
2,000-35,000/ năm |
Áp dụng cho kỳ 9/2020 |
||||
International Transfer Scholarship Awards |
5,000 |
GPA cao đẳng cộng đồng 3.5 |
||||
Mỹ |
QUAD Learning/American Honors/ Wellspring |
Manhattan College |
Bronx, New York |
Học bổng đại học |
Lên đến 50% |
|
Mỹ |
QUAD Learning/American Honors/ Wellspring |
Community Colleges of Spokane |
Spokane, Washington |
Học bổng cao đẳng |
500-2000 |
Còn vài suất cho kỳ mùa thu 2018 |
Mỹ |
QUAD Learning/American Honors/ Wellspring |
McKendree University |
Lebanon, Illinois |
Học bổng đại học |
11,645 |
|
Mỹ |
QUAD Learning/American Honors/ Wellspring |
Young Harris College |
Young Harris, Georgia |
Học bổng đại học |
25% (7,003++) |
|
Mỹ |
QUAD Learning/American Honors/ Wellspring |
University Of The Potomac |
Washington, DC |
Học bổng đại học |
7,425 |
|
Mỹ |
QUAD Learning/American Honors/ Wellspring |
Truman State University |
Kirksville, Missouri |
|||
Mỹ |
QUAD Learning/American Honors/ Wellspring |
Ohio Valley University |
Vienna, West Virginia |
Học bổng đại học |
25% (5438) |
|
Mỹ |
QUAD Learning/American Honors/ Wellspring |
Culver Stockton College |
Canton, Missouri |
Học bổng đại học |
25% (6695) |
|
Mỹ |
Kaplan US |
Pace University |
New York City, New York |
Undergraduate freshman merit scholarships |
New York city campus: $16,300 - $20,300/năm Westchester campus: $25,500 - $31,000/năm |
Dành cho sinh viên nhập học trực tiếp + GPA > 2.5 + IELTS > 6.5 hoặc TOEFL > 80 + Bắt buộc có SAT/ACT nếu chưa học đại học trước đây + Duy trì GPA để tiếp tục nhận học bổng cho những năm sau |
Graduate merit scholarships |
$3,200 - $6,380/năm |
Dành cho sinh viên đăng kí chương trình Thạc sĩ |
||||
Westchester progression scholarship |
$3,500 - $7,000 |
Học bổng dành cho sinh viên đăng kí chương trình dự bị Đại học và dự bị Thạc sĩ |
||||
Mỹ |
Kaplan US |
Northeastern University |
Boston, Massachusetts / Seattle, Washington / Silicon Valley, California |
MBA Merit Scholarship |
lên đến 70% |
Điểm học thuật tốt, GMAT trên 100% |
D’Amore-McKim School of Business DMSB MS programs merit scholarship |
Lên đến 15,000 |
Xét toàn diện trên application của sinh viên |
||||
HB Thạc sỹ Double Husky |
25% |
Sinh viên hoàn thành chương trình cử nhân và tiếp tục học lên thạc sỹ ở trường sẽ được giảm 25% học phí. |
||||
Edge Grant |
5000 |
Sinh viên chương trình American Classroom, chuyển tiếp thành công và hoàn thành chương trình cử nhân trong vòng 4 năm sẽ nhận ưu đãi 5,000 cho chương trình thạc sỹ hoặc chứng chỉ của trường. |
||||
Mỹ |
Kaplan US |
The University of Tulsa |
Tulsa, Oklahoma |
Học bổng đại học |
Lên đến 15,000 |
Dành cho sinh viên đăng kí chương trình đại học |
Mỹ |
Kaplan US |
Arizona State University |
Phoenix downtown / Polytechnic / Tempe / West campus, Arizona |
Học bổng đại học - sinh viên freshman |
2,000-10,000/ năm |
- Học bổng renew mỗi năm |
Học bổng đại học - sinh viên transfer Graduate merit–based scholarships |
10,000 |
- Học bổng renew mỗi năm |
||||
Mỹ |
Westcliff University |
Irvine, California |
Học bổng tự động |
Giá trị 25% |
còn 4 suất. Dành cho học sinh của New World đủ điều kiện đầu vào |
|
Mỹ |
Educo |
Duquesne University |
Pittsburgh, Pennsylvania |
Chưa áp dụng |
||
Mỹ |
Educo |
New Jersey Institute of Technology NJIT |
Newark, New Jersey |
Học bổng đại học, sau đại học |
8000-24000 |
Xét dựa vào điểm học thuật, tiếng Anh, SAT. Nếu không có SAT, học bổng là 2000 Học bổng có thể xét lại hằng năm |
Mỹ |
Educo |
University of Nebraska – Lincoln UNL |
Lincoln, Nebraska |
Học bổng đại học |
2000-15000 |
Áp dụng cho kỳ mùa xuân/ thu 2018 Xét dựa vào điểm lớp 10, 11, 12. Nếu sau đó học sinh có học đại học, cao đẳng, trường cũng sẽ xem xét điểm này. GPA tối thiểu 7.5, nộp đơn thông qua Educo Học bổng có thể xét lại hằng năm |
Mỹ |
Educo |
Seattle Pacific University |
Seattle, Washington |
Freshman Merit Awards |
13,500-22,500 |
- Trustee's Scholar awards: 22,500 |
Transfer Merit Awards |
11,000-15,000 |
- Transfer Honors Scholar Awards: 15,000 |
||||
Mỹ |
Educo |
University of Maryland, Baltimore County UMBC |
Baltimore, Maryland |
Fellowship |
||
Mỹ |
University of Cincinnati |
Cincinnati, Ohio |
Học bổng cho sinh viên freshmen |
5,000-15,000/ năm |
• Sinh viên theo học hệ giáo dục Hoa Kỳ để được xét học bổng: o Phải hoàn thành Chương trình cao đẳng/ đại học đang học và nhận văn bằng tương ứng. o Miễn giảm tiếng Anh khi hoàn thành English Composition I (ENGL 1001) với điểm số B • Sinh viên theo học hệ giáo dục khác, để được xét học bổng o Đã hoặc đang theo học Chương trình cao đẳng/ đại học o Bảng điểm cao đẳng/ đại học phải được gửi đến tổ chức đánh giá bảng điểm o Đạt yêu cầu IELTS 6.5 / TOEFL 79 trở lên • Học bổng o 5.000USD/ năm học § GPA 3.25-3.49 § IELTS 6.5 / TOEFL 79-91 o 10.000USD/ năm học § GPA 3.5 – 3.74 § IELTS 6.5-7.0 / TOEFL 92 o 15.000USD/ năm học § GPA 3.75 § IELTS 7.0 / TOEFL 92 trở lên • Hạn nộp hồ sơ : o Mùa Xuân: 01 tháng 11 o Mùa Hè : 01 tháng 03 o Mùa Thu: 01 tháng 07 • Hồ sơ o Điền form UAS o Phí nộp hồ sơ 100USD o Học bạ THPT – bằng TNTHPT –dịch tiếng Anh công chứng – không yêu cầu đánh giá bảng điểm o Bảng điểm cao đẳng/ đại học § Sinh viên học hệt hống giáo dục khác : đánh giá bảng điểm § Sinh viên học tại Hoa Kỳ: gửi bảng điểm trực tiếp từ trường đang học đến địa chỉ University of Cincinnati | International Admissions Office 2618 McMiken Circle | University Pavilion, Suite 430 Cincinnati, OH 45221-0123 | USA o Chuyển điểm : o TOEFL code chuyển điểm 1833 – undergraduate o IELTS/PTE chuyển trực tiếp đến UC theo địa chỉ như trên. |
|
Học bổng cho sinh viên Transfer |
||||||
Học bổng cho sinh viên Chương trình Pathway |
3000-7000/ năm |
• KHÔNG có học bổng đầu vào khi nộp hồ sơ |
||||
Học bổng cho sinh viên nhập học có điều kiện |
Lên đến 12,000/ năm |
Sinh viên học tại ELS-Cincinnatio, đạt được: |
||||
Mỹ |
Peninsula College |
Port Angeles, Washington |
Học bổng đầu vào |
1000 |
5 suất học bổng |
|
Mỹ |
Johnson and Wales University |
Providence, Rhode Island |
Học bổng Đại học |
5500-20000/năm |
Xét tự động dựa trên GPA. |
|
Mỹ |
ELS |
Purdue University Fort Wayne (PFW) |
Fort Wayne, Indiana |
International Freshmen Merit Awards |
1,500-5,000 |
- GPA 3.0-3.49: |
International Transfer Merit Awards |
1,500-2,500 |
Phải hoàn thành ít nhất 30 tín chỉ tại trường chuyển tiếp |
||||
Graduate Assistantships |
Khoảng $21,704/ năm |
Graduate Assistantship: $13,522/ năm |
||||
Mỹ |
CEG |
CATS Academy Boston CAB |
Boston, Massachusetts |
Học bổng trung học (9-12) |
20-50% |
Có 7 suất cho kỳ 1/2020 (ưu tiên theo thứ tự đăng ký) |
Mỹ |
Texas Wesleyan University |
Fort Worth, Texas |
Học bổng đầu vào |
15,000/ năm |
The above scholarship reduces tuition and fees to $8408 USD per semester after scholarships/discounts. Housing/meals of $9654 annually (if students choose to live on campus), insurance of about $1500, and about $1500 books annually are in addition to this amount. |
|
Mỹ |
State University of New York - Polytechnic Institute |
Utica/ Albany, New York |
Học bổng sinh viên quốc tế năm nhất |
8000/ 4 năm |
- Áp dụng cho tất cả các ngành, ngoại trừ ngành Nanoscale |
|
Học bổng merit cho sinh viên quốc tế |
24000/ 4 năm |
- Áp dụng cho tất cả các ngành, ngoại trừ ngành Nanoscale |
||||
Học bổng Merit cho sinh viên quốc tế năm nhất |
32000/ 4 năm |
- Áp dụng cho tất cả các ngành, ngoại trừ ngành Nanoscale |
||||
Mỹ |
Columbia College |
Vienna, Virginia |
Học bổng đầu vào |
2,000-4,000 |
- Nộp đơn xin học bổng |
|
Mỹ |
Central Washington University CWU |
Ellensburg , Washington |
Học bổng đại học |
Lên đến 12,500 |
Xét dựa vào GPA |
|
Học bổng thạc sỹ |
Lên đến 9586 |
Xét dựa vào GPA |
||||
Mỹ |
University of Wisconsin-Milwaukee |
Milwaukee, Wisconsin |
International Milwaukee Advantage Program scholarship |
1000 |
Học bổng bậc đại học (cho freshmen và sinh viên transfer) |
|
Engineering Excellence Scholarships |
Học bổng đại học, GPA 3.5 trở lên,CT 25+ và Math ACT 28+ |
|||||
Mỹ |
Everett Community College |
Everett, Washington |
International Leadership Scholarships |
1000/ suất |
- GPA 9.0 trở lên; viết essay 1 trang, trình bày khả năng lãnh đạo, các hoạt động ngoại khóa |
|
Mỹ |
University of Wisconsin, Fox Valley (chuyển tiếp vào năm 3 University of Wisconsin, Madison - rank 46 tại Mỹ) |
Menasha, Wisconsin |
Học bổng đại học |
Lên đến 10000 |
GPA 2.5: 2500 |
|
Mỹ |
University of Redland |
Redlands, California |
Học bổng đại học |
12,000-25,000 |
- Tối thiều 12,000. Yêu cầu chỉ cần được nhận vào trường. |
|
Hỗ trợ tài chính |
Lên đến 15,000 |
Xét dựa vào điều kiện tài chính. |
||||
Mỹ |
IGlobal University (IGU) |
Annandale, VA |
Academic Merit Scholarship |
10-20% |
Dành cho chương trình MBA hoặc MSIT |
|
Mỹ |
ASA College |
New York, New York/ |
Học bổng kỳ đầu |
50% |
GPA 3.0/4.0 |
|
Học bổng các kỳ sau |
45-50% |
Tối thiểu GPA 3.0 hoặc điểm S cho khóa ESL để được xét học bổng: |
||||
Mỹ |
Northern Arizona University |
Flagstaff, Arizona |
Học bổng đầu vào |
10000 |
IELTS 6.0 (không band nào dưới 5.5) |
|
Mỹ |
Southeast Missouri State University SEMO |
Cape Girardeau, Missouri |
Học bổng cho freshman: INTERNATIONAL ACADEMIC EXCELLENCE |
$8,000 |
GPA THPT 3.7 |
|
Học bổng cho freshman: INTERNATIONAL ACHIEVEMENT AWARD (IAA) |
$5,535(in-state tuition) |
GPA THPT 3.2 |
||||
Học bổng cho học sinh transfer: INTERNATIONAL ACHIEVEMENT AWARD (IAA) |
$5,535 |
GPA 3.2 |
||||
Học bổng cho freshman: INTERNATIONAL STUDENT SCHOLARSHIP |
$2,000 |
GPA THPT 2.5 |
||||
Học bổng cho sinh viên transfer: INTERNATIONAL STUDENT SCHOLARSHIP |
$2,000 |
GPA 2.5 |
||||
Học bổng chương trình Graduate: INTERNATIONAL STUDENT SCHOLARSHIP |
$2,000 |
GPA 2.5 |
||||
Học bổng chương trình tiếng Anh IEP |
$2,000 |
|||||
Mỹ |
University of Missouri – St. Louis |
St. Louis, Missouri |
Học bổng đại học |
Lên đến 18,000/ năm |
Học bổng tự động, không cần nộp đơn xét học bổng. |
|
Mỹ |
South Seattle College |
Seattle, Washington |
Academic Scholarship: (Fall & Spring Quarters) |
1000-2500 |
Số lượng: 1 suất $2500 và 5 suất 1000 |
|
Intensive English Program (IEP) Scholarship (Quarterly) |
250-500 |
Số lượng: 2 suất $500 và 4 suất $250 |
||||
Mỹ |
Arkansas State University |
Jonesboro, Arkansas |
Học bổng cử nhân |
50% |
Áp dụng cho sinh viên Việt Nam |
|
Mỹ |
Shorelight |
Adelphi University ADU |
Garden City, New York |
Học bổng đại học |
Lên đến 15000 x 4 năm |
|
Mỹ |
Shorelight |
American University AMU |
Washington, DC |
Học bổng đại học |
Lên đến 15000/ năm đầu |
|
Mỹ |
Shorelight |
American Collegiate at American University ACDC |
Washington, DC |
Học bổng đại học |
Lên đến 18000/ năm đầu |
|
Mỹ |
Shorelight |
Auburn University |
Auburn, Alabama |
Học bổng đại học |
Lên đến 10000/ năm đầu |
|
Mỹ |
Shorelight |
Auburn University at Montgomery |
Montgomery, Alabama |
Chưa áp dụng |
||
Mỹ |
Shorelight |
Florida International University FIU |
Miami, Florida |
Học bổng đại học |
Lên đến 5000/ năm đầu |
|
Mỹ |
Shorelight |
Louisiana State University LSU |
Baton Rouge, Louisiana |
Học bổng đại học |
Lên đến 12000/ năm đầu |
|
Mỹ |
Shorelight |
Mercer University |
Atlanta and Macon, Georgia |
Chưa áp dụng |
||
Mỹ |
Shorelight |
University of Central Florida UCF |
Orlando, Florida |
Học bổng đại học |
Lên đến 5000/ năm đầu |
|
Mỹ |
Shorelight |
University of Dayton |
Dayton, Ohio |
Học bổng đại học |
Lên đến 20000 x 4 năm |
|
Mỹ |
Shorelight |
The University of Illinois at Chicago UIC |
Chicago, Illinois |
Học bổng đại học |
Lên đến 8000 x 4 năm |
|
Mỹ |
Shorelight |
The University of Kansas |
Lawrence, Kansas |
Học bổng đại học |
Lên đến 9000 x 4 năm |
|
Mỹ |
Shorelight |
University of Massachusetts at Boston – UMass Boston |
Boston, Massachusetts |
Học bổng đại học |
Lên đến 5000 x 4 năm |
|
Mỹ |
Shorelight |
The University of Mississippi(Ole Miss) |
Oxford, Mississippi |
Học bổng đại học |
Lên đến 7000 x 4 năm |
|
Mỹ |
Shorelight |
University of Southern Carolina USC |
Columbia, Southern Carolina |
Học bổng đại học |
Lên đến 15000/ năm đầu |
|
Mỹ |
Shorelight |
University of the Pacific UOP |
Stockton, California |
Học bổng đại học |
Lên đến 20000 x 4 năm |
|
Mỹ |
Shorelight |
The University of Utah |
Salt Lake City, Utah |
Học bổng đại học |
Lên đến 3000 x 4 năm |
|
Mỹ |
Shorelight |
University of Massachusetts at Amherst – UMass Amherst |
Amherst, Massachusetts |
Chưa áp dụng |
||
Mỹ |
CEG OMCAMPUS |
University of Rhode Island |
Kingston, Rhode Island |
Học bổng năm 1 đại học |
10-50% |
Nộp đơn để được xét |
Mỹ |
CEG OMCAMPUS |
California State University, Monterey Bay |
Seaside, California |
Học bổng năm 1 đại học |
10-50% |
Nộp đơn để được xét |
Mỹ |
CEG OMCAMPUS |
SUNY Morrisville State College |
Morrisville, New York |
Học bổng năm 1 đại học |
10-50% |
Nộp đơn để được xét |
Mỹ |
CEG OMCAMPUS |
Illinois Institute of Technology |
Chicago, Illinois |
Học bổng đại học |
15,000/ năm (4 năm) |
Chỉ cần đủ điều kiện đầu vào, nộp đơn để được xét |
Học bổng thạc sỹ |
$8,000 |
Chỉ cần đủ điều kiện đầu vào, nộp đơn để được xét |
||||
Học bổng đại học và thạc sỹ |
Thêm 5,000/ năm |
Cả 2 bậc có thêm học bổng performances: dành cho hs điểm tốt, có tham gia hoạt động nhiều hoặc có dự án nghiên cứu riêng upto $5,000/năm |
||||
Mỹ |
Can-achieve |
Fairleigh Dickinson University FDU |
Morris County/ Teaneck, New Jersey |
Col. Fairleigh S. Dickinson Scholarship |
Lên đến 32,000/ năm |
Xét dựa trên thành tích học tập: |
FDU International Scholarship |
Lên đến 27,000/ năm |
Xét dựa trên thành tích học tập: |
||||
Global Housing Grant |
3000 |
Phải ở ký túc xá |
||||
FDU Family Grant |
1500 |
Dành cho gia đình có từ 2 con học chương trình đại học tại FDU |
||||
Presidential Scholarship |
Lên đến 100% học phí |
Chí áp dụng cho kỳ mùa thu, nộp deadline 15/1 |
||||
Mỹ |
Can-achieve |
Kent State University |
Kent, Idaho |
International Freshman Scholarship |
Lên đến 20,000/ năm |
GPA tối thiểu 3.6 |
International Transfer Student Scholarship |
2000-5000 |
GPA tối thiểu 3.0 |
||||
Mỹ |
North Central College |
Naperville, Illinois |
Học bổng đại học |
28,000/ năm |
Sinh viên ở ký túc xá |
|
Học bổng đại học |
25,000/ năm |
Sinh viên ở ký túc xá |
||||
Học bổng đại học #Youarewelcomehere |
3,000 |
Đơn xin học bổng kèm bài essay 500-1000 từ hoặc quay 1 đoạn video 2-5 phút nói về leadership. |
||||
Học bổng cho sinh viên chuyển tiếp từ chương trình tiếng Anh ELI (freshman, transfer) |
2250-9000 |
Sinh viên học chương trình tiếng Anh ELI sao đó chuyển tiếp vào đại học |
||||
Học bổng đại học cho sinh viên transfer - International Exellence |
24,000/ năm |
|||||
Học bổng đại học cho sinh viên transfer - International Merit |
21,000/ năm |
|||||
Học bổng đại học cho sinh viên transfer - International Campus Enrichment |
3,000 |
|||||
Mỹ |
George State University |
Atlanta, Georgia |
Học bổng cử nhân, cao đẳng |
Lên đến 50% |
Cử nhân: IELTS 6.5, SAT |
|
Mỹ |
ELS |
University of St. Thomas |
St. Paul, Minnesota |
Học bổng đại học |
30-70% học phí |
Xét tự động, renew 4 năm nếu duy trì GPA 2.0 |
Mỹ |
Eastern Michigan University EMU |
Ypsilanti, Michigan |
4WARD Graduation Scholarship |
100% học phí năm 3 năm 4 |
Sinh viên đại học, ở ký túc xá 4 năm |
|
Mỹ |
Shoreline Community College |
Shoreline, Washington |
Học bổng |
500-1000 |
Xét tự động |
|
Mỹ |
North Seattle College |
Học bổng |
500-1000 |
|||
Công ty New World Education là đại diện tuyển sinh của chúng tôi tại Việt Nam. Họ sẽ giúp đỡ và hỗ trợ bạn các thông tin, thủ tục cần thiết để nhập học vào...
Online: 224 | Tổng lượt truy cập: 33281356
Em biết công ty thông qua buổi Workshop du học. Trong quá trình làm hồ sơ ở trung tâm, thì các ANh chị hỗ trợ Em rất nhiều trong tất cả các vấn đề, thủ tục hồ...