Trường Anh ngữ CG được thành lập từ tháng 3 năm 2004, là Trường đào tạo tiếng Anh theo phương thức đơn ngữ tại thành phố Cebu, môi trường học được thiết kế như khu nghỉ dưỡng thoải mái và diễm lệ.
CG được chứng nhận SSP của Cục Di trú Philippines, chứng nhận TESDA của Bộ giáo dục Philippines, chứng nhận SEC Philippines, đồng thời ký kết biên bản hợp tác (MOA) với trường đại học PAP và CG còn là thành viên Hiệp hội Trung tâm ngoại ngữ Cebu (CALA).
CG cung cấp các giờ học tiếng Anh cường độ cao 12 lớp mỗi ngày với chất lượng giảng dạy tốt tại thành phố Cebu. CG với quy mô 152 học viên đến từ nhiều nước khác nhau. Hằng ngày, CG sẽ tiến hành kiểm tra về sự tiến bộ trong tiếng Anh, sức khỏe và bài tập của cá nhân từng học viên. Dưới sự quan tâm lo lắng như thế, học viên sẽ cảm thấy môi trường học và sinh hoạt không khác nào một gia đình.
Nhằm giúp quý vị phụ huynh và các bạn học sinh, sinh viên hiểu rõ hơn về Trung Tâm Anh Ngữ CG ESL CENTER, New World Education phối hợp cùng Trung Tâm Anh Ngữ CG ESL CENTER tổ chức buổi gặp mặt Phụ Huynh, học sinh giới thiệu thông tin về Trường và giải đáp những thắc mắc của học sinh, sinh viên Việt Nam.
Tại: Văn phòng New World Education TP HCM, Lầu 7, Tòa nhà SCB Building, 242 Cống Quỳnh, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP HCM
Các bạn đăng ký dự chương trình, vui lòng đăng ký “ TẠI ĐÂY ” |
Giờ học tiếng Anh theo phương thức đơn ngữ cường độ cao lên tới 12 lớp học mỗi ngày cho tất cả khóa học
Cung cấp lớp học 1:1 học từ 4~5 tiếng 1 ngày
Ký túc xá như khu nghĩ dưỡng mang phong cách Châu Âu cao cấp với trang thiết bị hiện đại
Cung cấp lớp học với các nhóm nhỏ không vượt quá 4 người
Đội ngũ giáo viên chuyên nghiệp, giàu kinh nghiệm
Quản lý một cách có hệ thống từng cá nhân học viên
ESL cơ sở liên kết của trường Đại học PAP
CHƯƠNG TRÌNH HỌC
KHÓA INTENSIVE ESL
|
|
KHÓA PREMIER ESL
|
|
KHÓA LUYỆN THI IELTS
|
|
IELTS Guarantee – IELTS thường và đảm bảo điểm: 4 lớp 1:1 (IELTS Speaking , Writing, Reading, Grammar) + 4 lớp nhóm 1:4 (IELTS Listening, IELTS Preparatory Exam) + 1 lớp tối (evening class (IELTS) + IELTS Vocabulary (1 tiếng) + Self Study (2 tiếng). Thời gian học: Khóa thường từ 4 đến 12 tuần, riêng khóa đảm bảo điểm phải đăng ký12 tuần (lớp học kéo dài 10 tuần + 2 tuần đợi kết quả thi). Yêu cầu đầu vào:
|
|
KHÓA LUYỆN THI TOEIC
|
4 lớp học 1:1 (lựa chọn trong các kỹ năng Reading Vocabulary, Grammar, Speaking) + 4 lớp học nhóm 1:4 + Lớp học tối (evening class: Grammar, TOEIC Listening, IELTS) hoặc Self Study + vocabulary test essay + Self study – có thể lựa chọn (2 tiếng) TOEIC Premier 5 lớp học 1:1 (lựa chọn trong các kỹ năng Listening, Reading & Vocabulary, Grammar, Speaking) + 4 lớp học nhóm 1:4 + Lớp học tối (evening class: Grammar, TOEIC Listening, IELTS) hoặc Self Study + vocabulary test essay + Self study – có thể lựa chọn (2 tiếng) |
TIẾNG ANH THƯƠNG MẠI (BUSINESS COURSE) |
4 lớp 1:1 (Business English, ESL) + 4 lớp 1:4 (Global Business English, ESL) + 1 lớp tối (evening class: Grammer, TOEIC Listening, IELTS) hoặc Self Study + vocabulary test essay (1 tiếng) + Self Study có thể lựa chọn (2 tiếng). Thời gian học: 4 tuần (Học viên có thể lựa chọn học cùng với bất kỳ khóa học khác nếu có nhu cầu) |
HỌC PHÍ
|
||||||||||||
Miêu tả | 1 tuần | 2 tuần | 3 tuần | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần | |||
Phòng 4 người |
Phí đăng kí |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
||
Học phí |
$280.0 |
$420.0 |
$595.00 |
$700 |
$1,400 |
$2,100 |
$2,800 |
$3,500 |
$4,200 |
|||
Phí phòng |
$200.0 |
$300.0 |
$425.00 |
$500 |
$1,000 |
$1,500 |
$2,000 |
$2,500 |
$3,000 |
|||
Học bổng |
|
|
|
|
|
-$50 |
-$100 |
-$150 |
-$200 |
|||
Tổng cộng |
$580 |
$820 |
$1,120 |
$1,300 |
$2,500 |
$3,100% |
$4,800 |
$5,950 |
$7,100 |
|||
Miêu tả |
1 Tuần |
2 Tuần |
3 Tuần |
4 Tuần |
8 Tuần |
12 Tuần |
16 Tuần |
20 Tuần |
24 Tuần |
|||
Phòng 3 người |
Phí đăng kí |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
||
Học phí |
$280.0 |
$420.0 |
$595.00 |
$700 |
$1,400 |
$2,100 |
$2,800 |
$3,500 |
$4,200 |
|||
Phí phòng |
$220.0 |
$330.0 |
$467.00 |
$550 |
$1,100 |
$1,100% |
$2,200 |
$2,750 |
$3,300 |
|||
Học bổng |
|
|
|
|
|
-$50 |
-$100 |
-$150 |
-$200 |
|||
Tổng cộng |
$600 |
$850 |
$1,162 |
$1,350 |
$2,600 |
$3,800 |
$5,000 |
$6,200 |
$7,400 |
|||
Miêu tả |
1 Tuần |
2 Tuần |
3 Tuần |
4 Tuần |
8 Tuần |
12 Tuần |
16 Tuần |
20 Tuần |
24 Tuần |
|||
Phòng đôi |
Phí đăng kí |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
||
Học phí |
$280.0 |
$420.0 |
$595.00 |
$700 |
$1,400 |
$2,100 |
$2,800 |
$3,500 |
$4,200 |
|||
Phí phòng |
$240.0 |
$360.0 |
$510.00 |
$600 |
$1,200 |
$1,800 |
$2,400 |
$3,000 |
$3,600 |
|||
Học bổng |
|
|
|
|
|
-$50 |
-$100 |
-$150 |
-$200 |
|||
Tổng cộng |
$620 |
$880 |
$1,205 |
$1,400 |
$2,700 |
$3,950 |
$5,200 |
$6,450 |
$7,700 |
|||
Miêu tả |
1 Tuần |
2 Tuần |
3 Tuần |
4 Tuần |
8 Tuần |
12 Tuần |
16 Tuần |
20 Tuần |
24 Tuần |
|||
Phòng đơn |
Phí đăng kí |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
||
Học phí |
$280.0 |
$420.0 |
$595.00 |
$700 |
$1,400 |
$2,100 |
$2,800 |
$3,500 |
$4,200 |
|||
Phí phòng |
$300.0 |
$450.0 |
$637.00 |
$750 |
$1,500 |
$2,250 |
$3,000 |
$3,750 |
$4,500 |
|||
Học bổng |
|
|
|
|
|
-$50 |
-$100 |
-$150 |
-$200 |
|||
Tổng cộng |
$680 |
$970 |
$1,332 |
$1,550 |
$3,000 |
$4,400 |
$5,800 |
$7,200 |
$8,600 |
|||
2. Premier ESL Course |
||||||||||||
Miêu tả |
1 Tuần |
2 Tuần |
3 Tuần |
4 Tuần |
8 Tuần |
12 Tuần |
16 Tuần |
20 Tuần |
24 Tuần |
|||
Phòng 4 người |
Phí đăng kí |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
||
Học phí |
$340.0 |
$510.0 |
$722.00 |
$850 |
$1,700 |
$2,550 |
$3,400 |
$4,250 |
$5,100 |
|||
Phí phòng |
$200.0 |
$300.0 |
$425.00 |
$500 |
$1,000 |
$1,500 |
$2,000 |
$2,500 |
$3,000 |
|||
Học bổng |
|
|
|
|
|
-$50 |
-$100 |
-$150 |
-$200 |
|||
Tổng cộng |
$640 |
$910 |
$1,247 |
$1,450 |
$2,800 |
$4,100 |
$5,400 |
$6,700 |
$8,000 |
|||
Miêu tả |
1 Tuần |
2 Tuần |
3 Tuần |
4 Tuần |
8 Tuần |
12 Tuần |
16 Tuần |
20 Tuần |
24 Tuần |
|||
Phòng 3 người |
Phí đăng kí |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
||
Học phí |
$340.0 |
$510.0 |
$722.00 |
$850 |
$1,700 |
$2,550 |
$3,400 |
$4,250 |
$5,100 |
|||
Phí phòng |
$220.0 |
$330.0 |
$467.00 |
$550 |
$1,100 |
$1,100% |
$2,200 |
$2,750 |
$3,300 |
|||
Học bổng |
|
|
|
|
|
-$50 |
-$100 |
-$150 |
-$200 |
|||
Tổng cộng |
$100% |
$940 |
$1,289 |
$1,500 |
$2,900 |
$4,250 |
$5,600 |
$6,950 |
$8,300 |
|||
Miêu tả |
1 Tuần |
2 Tuần |
3 Tuần |
4 Tuần |
8 Tuần |
12 Tuần |
16 Tuần |
20 Tuần |
24 Tuần |
|||
Phòng đôi |
Phí đăng kí |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
||
Học phí |
$340.0 |
$510.0 |
$722.00 |
$850 |
$1,700 |
$2,550 |
$3,400 |
$4,250 |
$5,100 |
|||
Phí phòng |
$240.0 |
$360.0 |
$510.00 |
$600 |
$1,200 |
$1,800 |
$2,400 |
$3,000 |
$3,600 |
|||
Học bổng |
|
|
|
|
|
-$50 |
-$100 |
-$150 |
-$200 |
|||
Tổng cộng |
$680 |
$970 |
$1,332 |
$1,550 |
$3,000 |
$4,400 |
$5,800 |
$7,200 |
$8,600 |
|||
Miêu tả |
1 Tuần |
2 Tuần |
3 Tuần |
4 Tuần |
8 Tuần |
12 Tuần |
16 Tuần |
20 Tuần |
24 Tuần |
|||
Phòng đơn |
Phí đăng kí |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
||
Học phí |
$340.0 |
$510.0 |
$722.00 |
$850 |
$1,700 |
$2,550 |
$3,400 |
$4,250 |
$5,100 |
|||
Phí phòng |
$300.0 |
$450.0 |
$637.00 |
$750 |
$1,500 |
$2,250 |
$3,000 |
$3,750 |
$4,500 |
|||
Học bổng |
|
|
|
|
|
-$50 |
-$100 |
-$150 |
-$200 |
|||
Tổng cộng |
$740 |
$1,060 |
$1,459 |
$1,700 |
$3,300 |
$4,850 |
$6,400 |
$7,950 |
$9,500 |
3. TOEIC Course |
||||||||||
Miêu tả |
1 Tuần |
2 Tuần |
3 Tuần |
4 Tuần |
8 Tuần |
12 Tuần |
16 Tuần |
20 Tuần |
24 Tuần |
|
Phòng 4 người |
Phí đăng kí |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
Học phí |
$300.0 |
$450.0 |
$637.00 |
$750 |
$1,500 |
$2,250 |
$3,000 |
$3,750 |
$4,500 |
|
Phí phòng |
$200.0 |
$300.0 |
$425.00 |
$500 |
$1,000 |
$1,500 |
$2,000 |
$2,500 |
$3,000 |
|
Học bổng |
|
|
|
|
|
-$50 |
-$100 |
-$150 |
-$200 |
|
Tổng cộng |
$600 |
$850 |
$1,162 |
$1,350 |
$2,600 |
$3,800 |
$5,000 |
$6,200 |
$7,400 |
|
Miêu tả |
1 Tuần |
2 Tuần |
3 Tuần |
4 Tuần |
8 Tuần |
12 Tuần |
16 Tuần |
20 Tuần |
24 Tuần |
|
Triple Room |
Phí đăng kí |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
Học phí |
$300.0 |
$450.0 |
$637.00 |
$750 |
$1,500 |
$2,250 |
$3,000 |
$3,750 |
$4,500 |
|
Phí phòng |
$220.0 |
$330.0 |
$467.00 |
$550 |
$1,100 |
$1,100% |
$2,200 |
$2,750 |
$3,300 |
|
Học bổng |
|
|
|
|
|
-$50 |
-$100 |
-$150 |
-$200 |
|
Tổng cộng |
$620 |
$880 |
$1,204 |
$1,400 |
$2,700 |
$3,950 |
$5,200 |
$6,450 |
$7,700 |
|
Miêu tả |
1 Tuần |
2 Tuần |
3 Tuần |
4 Tuần |
8 Tuần |
12 Tuần |
16 Tuần |
20 Tuần |
24 Tuần |
|
Phòng đôi |
Phí đăng kí |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
Học phí |
$300.0 |
$450.0 |
$637.00 |
$750 |
$1,500 |
$2,250 |
$3,000 |
$3,750 |
$4,500 |
|
Phí phòng |
$240.0 |
$360.0 |
$510.00 |
$600 |
$1,200 |
$1,800 |
$2,400 |
$3,000 |
$3,600 |
|
Học bổng |
|
|
|
|
|
-$50 |
-$100 |
-$150 |
-$200 |
|
Tổng cộng |
$640 |
$910 |
$1,247 |
$1,450 |
$2,800 |
$4,100 |
$5,400 |
$6,700 |
$8,000 |
|
Miêu tả |
1 Tuần |
2 Tuần |
3 Tuần |
4 Tuần |
8 Tuần |
12 Tuần |
16 Tuần |
20 Tuần |
24 Tuần |
|
Phòng đơn |
Phí đăng kí |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
Học phí |
$300.0 |
$450.0 |
$637.00 |
$750 |
$1,500 |
$2,250 |
$3,000 |
$3,750 |
$4,500 |
|
Phí phòng |
$300.0 |
$450.0 |
$637.00 |
$750 |
$1,500 |
$2,250 |
$3,000 |
$3,750 |
$4,500 |
|
Học bổng |
|
|
|
|
|
-$50 |
-$100 |
-$150 |
-$200 |
|
Tổng cộng |
$700 |
$1,000 |
$1,374 |
$1,600 |
$3,100 |
$4,550 |
$6,000 |
$7,450 |
$8,900 |
|
4. TOEIC Premier Course |
||||||||||
Miêu tả |
1 Tuần |
2 Tuần |
3 Tuần |
4 Tuần |
8 Tuần |
12 Tuần |
16 Tuần |
20 Tuần |
24 Tuần |
|
Phòng 4 người |
Phí đăng kí |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
Học phí |
$360.0 |
$540.0 |
$765.00 |
$900 |
$1,800 |
$2,700 |
$3,600 |
$4,500 |
$5,400 |
|
Phí phòng |
$200.0 |
$300.0 |
$425.00 |
$500 |
$1,000 |
$1,500 |
$2,000 |
$2,500 |
$3,000 |
|
Học bổng |
|
|
|
|
|
-$50 |
-$100 |
-$150 |
-$200 |
|
Tổng cộng |
$100% |
$940 |
$1,290 |
$1,500 |
$2,900 |
$4,250 |
$5,600 |
$6,950 |
$8,300 |
|
Miêu tả |
1 Tuần |
2 Tuần |
3 Tuần |
4 Tuần |
8 Tuần |
12 Tuần |
16 Tuần |
20 Tuần |
24 Tuần |
|
Phòng 3 người |
Phí đăng kí |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
Học phí |
$360.0 |
$540.0 |
$765.00 |
$900 |
$1,800 |
$2,700 |
$3,600 |
$4,500 |
$5,400 |
|
Phí phòng |
$220.0 |
$330.0 |
$467.00 |
$550 |
$1,100 |
$1,100% |
$2,200 |
$2,750 |
$3,300 |
|
Học bổng |
|
|
|
|
|
-$50 |
-$100 |
-$150 |
-$200 |
|
Tổng cộng |
$680 |
$970 |
$1,332 |
$1,550 |
$3,000 |
$4,400 |
$5,800 |
$7,200 |
$8,600 |
|
Miêu tả |
1 Tuần |
2 Tuần |
3 Tuần |
4 Tuần |
8 Tuần |
12 Tuần |
16 Tuần |
20 Tuần |
24 Tuần |
|
Phòng đôi |
Phí đăng kí |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
Học phí |
$360.0 |
$540.0 |
$765.00 |
$900 |
$1,800 |
$2,700 |
$3,600 |
$4,500 |
$5,400 |
|
Phí phòng |
$240.0 |
$360.0 |
$510.00 |
$600 |
$1,200 |
$1,800 |
$2,400 |
$3,000 |
$3,600 |
|
Học bổng |
|
|
|
|
|
-$50 |
-$100 |
-$150 |
-$200 |
|
Tổng cộng |
$700 |
$1,000 |
$1,375 |
$1,600 |
$3,100 |
$4,550 |
$6,000 |
$7,450 |
$8,900 |
|
Miêu tả |
1 Tuần |
2 Tuần |
3 Tuần |
4 Tuần |
8 Tuần |
12 Tuần |
16 Tuần |
20 Tuần |
24 Tuần |
|
Phòng đơn |
Phí đăng kí |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
Học phí |
$360.0 |
$540.0 |
$765.00 |
$900 |
$1,800 |
$2,700 |
$3,600 |
$4,500 |
$5,400 |
|
Phí phòng |
$300.0 |
$450.0 |
$637.00 |
$750 |
$1,500 |
$2,250 |
$3,000 |
$3,750 |
$4,500 |
|
Học bổng |
|
|
|
|
|
-$50 |
-$100 |
-$150 |
-$200 |
|
Tổng cộng |
$760 |
$1,090 |
$1,502 |
$1,750 |
$3,400 |
$5,000 |
$6,600 |
$8,200 |
$9,800 |
5. IELTS Basic Course |
||||||||||
Miêu tả |
1 Tuần |
2 Tuần |
3 Tuần |
4 Tuần |
8 Tuần |
12 Tuần |
16 Tuần |
20 Tuần |
24 Tuần |
|
Phòng 4 người |
Phí đăng kí |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
Học phí |
$300.0 |
$450.0 |
$637.00 |
$750 |
$1,500 |
$2,250 |
$3,000 |
$3,750 |
$4,500 |
|
Phí phòng |
$200.0 |
$300.0 |
$425.00 |
$500 |
$1,000 |
$1,500 |
$2,000 |
$2,500 |
$3,000 |
|
Học bổng |
|
|
|
|
|
-$50 |
-$100 |
-$150 |
-$200 |
|
Tổng cộng |
$600 |
$850 |
$1,162 |
$1,350 |
$2,600 |
$3,800 |
$5,000 |
$6,200 |
$7,400 |
|
Miêu tả |
1 Tuần |
2 Tuần |
3 Tuần |
4 Tuần |
8 Tuần |
12 Tuần |
16 Tuần |
20 Tuần |
24 Tuần |
|
Phòng 3 người |
Phí đăng kí |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
Học phí |
$300.0 |
$450.0 |
$637.00 |
$750 |
$1,500 |
$2,250 |
$3,000 |
$3,750 |
$4,500 |
|
Phí phòng |
$220.0 |
$330.0 |
$467.00 |
$550 |
$1,100 |
$1,100% |
$2,200 |
$2,750 |
$3,300 |
|
Học bổng |
|
|
|
|
|
-$50 |
-$100 |
-$150 |
-$200 |
|
Tổng cộng |
$620 |
$880 |
$1,204 |
$1,400 |
$2,700 |
$3,950 |
$5,200 |
$6,450 |
$7,700 |
|
Miêu tả |
1 Tuần |
2 Tuần |
3 Tuần |
4 Tuần |
8 Tuần |
12 Tuần |
16 Tuần |
20 Tuần |
24 Tuần |
|
Phòng đôi |
Phí đăng kí |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
Học phí |
$300.0 |
$450.0 |
$637.00 |
$750 |
$1,500 |
$2,250 |
$3,000 |
$3,750 |
$4,500 |
|
Phí phòng |
$240.0 |
$360.0 |
$510.00 |
$600 |
$1,200 |
$1,800 |
$2,400 |
$3,000 |
$3,600 |
|
Học bổng |
|
|
|
|
|
-$50 |
-$100 |
-$150 |
-$200 |
|
Tổng cộng |
$640 |
$910 |
$1,247 |
$1,450 |
$2,800 |
$4,100 |
$5,400 |
$6,700 |
$8,000 |
|
Miêu tả |
1 Tuần |
2 Tuần |
3 Tuần |
4 Tuần |
8 Tuần |
12 Tuần |
16 Tuần |
20 Tuần |
24 Tuần |
|
Phòng đơn |
Phí đăng kí |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
Học phí |
$300.0 |
$450.0 |
$637.00 |
$750 |
$1,500 |
$2,250 |
$3,000 |
$3,750 |
$4,500 |
|
Phí phòng |
$300.0 |
$450.0 |
$637.00 |
$750 |
$1,500 |
$2,250 |
$3,000 |
$3,750 |
$4,500 |
|
Học bổng |
|
|
|
|
|
-$50 |
-$100 |
-$150 |
-$200 |
|
Tổng cộng |
$700 |
$1,000 |
$1,374 |
$1,600 |
$3,100 |
$4,550 |
$6,000 |
$7,450 |
$8,900 |
|
6. IELTS Guarantee Course |
||||||||||
Miêu tả |
1 Tuần |
2 Tuần |
3 Tuần |
4 Tuần |
8 Tuần |
12 Tuần |
16 Tuần |
20 Tuần |
24 Tuần |
|
Phòng 4 người |
Phí đăng kí |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
Học phí |
$360.0 |
$540.0 |
$765.00 |
$900 |
$1,800 |
$2,700 |
$3,600 |
$4,500 |
$5,400 |
|
Phí phòng |
$200.0 |
$300.0 |
$425.00 |
$500 |
$1,000 |
$1,500 |
$2,000 |
$2,500 |
$3,000 |
|
Học bổng |
|
|
|
|
|
-$50 |
-$100 |
-$150 |
-$200 |
|
Tổng cộng |
$100% |
$940 |
$1,290 |
$1,500 |
$2,900 |
$4,250 |
$5,600 |
$6,950 |
$8,300 |
|
Miêu tả |
1 Tuần |
2 Tuần |
3 Tuần |
4 Tuần |
8 Tuần |
12 Tuần |
16 Tuần |
20 Tuần |
24 Tuần |
|
Phòng 3 người |
Phí đăng kí |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
Học phí |
$360.0 |
$540.0 |
$765.00 |
$900 |
$1,800 |
$2,700 |
$3,600 |
$4,500 |
$5,400 |
|
Phí phòng |
$220.0 |
$330.0 |
$467.00 |
$550 |
$1,100 |
$1,100% |
$2,200 |
$2,750 |
$3,300 |
|
Học bổng |
|
|
|
|
|
-$50 |
-$100 |
-$150 |
-$200 |
|
Tổng cộng |
$680 |
$970 |
$1,332 |
$1,550 |
$3,000 |
$4,400 |
$5,800 |
$7,200 |
$8,600 |
|
Miêu tả |
1 Tuần |
2 Tuần |
3 Tuần |
4 Tuần |
8 Tuần |
12 Tuần |
16 Tuần |
20 Tuần |
24 Tuần |
|
Phòng đôi |
Phí đăng kí |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
Học phí |
$360.0 |
$540.0 |
$765.00 |
$900 |
$1,800 |
$2,700 |
$3,600 |
$4,500 |
$5,400 |
|
Phí phòng |
$240.0 |
$360.0 |
$510.00 |
$600 |
$1,200 |
$1,800 |
$2,400 |
$3,000 |
$3,600 |
|
Học bổng |
|
|
|
|
|
-$50 |
-$100 |
-$150 |
-$200 |
|
Tổng cộng |
$700 |
$1,000 |
$1,375 |
$1,600 |
$3,100 |
$4,550 |
$6,000 |
$7,450 |
$8,900 |
|
Miêu tả |
1 Tuần |
2 Tuần |
3 Tuần |
4 Tuần |
8 Tuần |
12 Tuần |
16 Tuần |
20 Tuần |
24 Tuần |
|
Phòng đơn |
Phí đăng kí |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
Học phí |
$360.0 |
$540.0 |
$765.00 |
$900 |
$1,800 |
$2,700 |
$3,600 |
$4,500 |
$5,400 |
|
Phí phòng |
$300.0 |
$450.0 |
$637.00 |
$750 |
$1,500 |
$2,250 |
$3,000 |
$3,750 |
$4,500 |
|
Học bổng |
|
|
|
|
|
-$50 |
-$100 |
-$150 |
-$200 |
|
Tổng cộng |
$760 |
$1,090 |
$1,502 |
$1,750 |
$3,400 |
$5,000 |
$6,600 |
$8,200 |
$9,800 |
|
7. IELTS No Guarantee Course |
||||||||||
Miêu tả |
1 Tuần |
2 Tuần |
3 Tuần |
4 Tuần |
8 Tuần |
12 Tuần |
16 Tuần |
20 Tuần |
24 Tuần |
|
Phòng 4 người |
Phí đăng kí |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
Học phí |
$340.0 |
$510.0 |
$722.00 |
$850 |
$1,700 |
$2,550 |
$3,400 |
$4,250 |
$5,100 |
|
Phí phòng |
$200.0 |
$300.0 |
$425.00 |
$500 |
$1,000 |
$1,500 |
$2,000 |
$2,500 |
$3,000 |
|
Học bổng |
|
|
|
|
|
-$50 |
-$100 |
-$150 |
-$200 |
|
Tổng cộng |
$640 |
$910 |
$1,247 |
$1,450 |
$2,800 |
$4,100 |
$5,400 |
$6,700 |
$8,000 |
|
Miêu tả |
1 Tuần |
2 Tuần |
3 Tuần |
4 Tuần |
8 Tuần |
12 Tuần |
16 Tuần |
20 Tuần |
24 Tuần |
|
Phòng 3 người |
Phí đăng kí |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
Học phí |
$340.0 |
$510.0 |
$722.00 |
$850 |
$1,700 |
$2,550 |
$3,400 |
$4,250 |
$5,100 |
|
Phí phòng |
$220.0 |
$330.0 |
$467.00 |
$550 |
$1,100 |
$1,100% |
$2,200 |
$2,750 |
$3,300 |
|
Học bổng |
|
|
|
|
|
-$50 |
-$100 |
-$150 |
-$200 |
|
Tổng cộng |
$100% |
$940 |
$1,289 |
$1,500 |
$2,900 |
$4,250 |
$5,600 |
$6,950 |
$8,300 |
|
Miêu tả |
1 Tuần |
2 Tuần |
3 Tuần |
4 Tuần |
8 Tuần |
12 Tuần |
16 Tuần |
20 Tuần |
24 Tuần |
|
Phòng đôi |
Phí đăng kí |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
Học phí |
$340.0 |
$510.0 |
$722.00 |
$850 |
$1,700 |
$2,550 |
$3,400 |
$4,250 |
$5,100 |
|
Phí phòng |
$240.0 |
$360.0 |
$510.00 |
$600 |
$1,200 |
$1,800 |
$2,400 |
$3,000 |
$3,600 |
|
Học bổng |
|
|
|
|
|
-$50 |
-$100 |
-$150 |
-$200 |
|
Tổng cộng |
$680 |
$970 |
$1,332 |
$1,550 |
$3,000 |
$4,400 |
$5,800 |
$7,200 |
$8,600 |
|
Phòng đơn |
Phí đăng kí |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
Học phí |
$340.0 |
$510.0 |
$722.00 |
$850 |
$1,700 |
$2,550 |
$3,400 |
$4,250 |
$5,100 |
|
Phí phòng |
$300.0 |
$450.0 |
$637.00 |
$750 |
$1,500 |
$2,250 |
$3,000 |
$3,750 |
$4,500 |
|
Học bổng |
|
|
|
|
|
-$50 |
-$100 |
-$150 |
-$200 |
|
Tổng cộng |
$740 |
$1,060 |
$1,459 |
$1,700 |
$3,300 |
$4,850 |
$6,400 |
$7,950 |
$9,500 |
|
8. Bussiness English Course |
||||||||||
Miêu tả |
1 Tuần |
2 Tuần |
3 Tuần |
4 Tuần |
8 Tuần |
12 Tuần |
16 Tuần |
20 Tuần |
24 Tuần |
|
Phòng 4 người |
Phí đăng kí |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
Học phí |
$300.0 |
$450.0 |
$637.00 |
$750 |
$1,500 |
$2,250 |
$3,000 |
$3,750 |
$4,500 |
|
Phí phòng |
$200.0 |
$300.0 |
$425.00 |
$500 |
$1,000 |
$1,500 |
$2,000 |
$2,500 |
$3,000 |
|
Học bổng |
|
|
|
|
|
-$50 |
-$100 |
-$150 |
-$200 |
|
Tổng cộng |
$600 |
$850 |
$1,162 |
$1,350 |
$2,600 |
$3,800 |
$5,000 |
$6,200 |
$7,400 |
|
Miêu tả |
1 Tuần |
2 Tuần |
3 Tuần |
4 Tuần |
8 Tuần |
12 Tuần |
16 Tuần |
20 Tuần |
24 Tuần |
|
Phòng 3 người |
Phí đăng kí |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
Học phí |
$300.0 |
$450.0 |
$637.00 |
$750 |
$1,500 |
$2,250 |
$3,000 |
$3,750 |
$4,500 |
|
Phí phòng |
$220.0 |
$330.0 |
$467.00 |
$550 |
$1,100 |
$1,100% |
$2,200 |
$2,750 |
$3,300 |
|
Học bổng |
|
|
|
|
|
-$50 |
-$100 |
-$150 |
-$200 |
|
Tổng cộng |
$620 |
$880 |
$1,204 |
$1,400 |
$2,700 |
$3,950 |
$5,200 |
$6,450 |
$7,700 |
|
Miêu tả |
1 Tuần |
2 Tuần |
3 Tuần |
4 Tuần |
8 Tuần |
12 Tuần |
16 Tuần |
20 Tuần |
24 Tuần |
|
Phòng đôi |
Phí đăng kí |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
Học phí |
$300.0 |
$450.0 |
$637.00 |
$750 |
$1,500 |
$2,250 |
$3,000 |
$3,750 |
$4,500 |
|
Phí phòng |
$240.0 |
$360.0 |
$510.00 |
$600 |
$1,200 |
$1,800 |
$2,400 |
$3,000 |
$3,600 |
|
Học bổng |
|
|
|
|
|
-$50 |
-$100 |
-$150 |
-$200 |
|
Tổng cộng |
$640 |
$910 |
$1,247 |
$1,450 |
$2,800 |
$4,100 |
$5,400 |
$6,700 |
$8,000 |
|
Miêu tả |
1 Tuần |
2 Tuần |
3 Tuần |
4 Tuần |
8 Tuần |
12 Tuần |
16 Tuần |
20 Tuần |
24 Tuần |
|
Phòng đơn |
Phí đăng kí |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
$100 |
Học phí |
$300.0 |
$450.0 |
$637.00 |
$750 |
$1,500 |
$2,250 |
$3,000 |
$3,750 |
$4,500 |
|
Phí phòng |
$300.0 |
$450.0 |
$637.00 |
$750 |
$1,500 |
$2,250 |
$3,000 |
$3,750 |
$4,500 |
|
Học bổng |
|
|
|
|
|
-$50 |
-$100 |
-$150 |
-$200 |
|
Tổng cộng |
$700 |
$1,000 |
$1,374 |
$1,600 |
$3,100 |
$4,550 |
$6,000 |
$7,450 |
$8,900 |
* Lưu ý: Học phí và ngành học có giá trị tại thời điểm cập nhật. Vui lòng liên hệ Chuyên viên tư vấn du học New World để nhận được hỗ trợ hoàn toàn miễn phí.
New World Education, đại diện tuyển sinh Trung Tâm Anh Ngữ CG ESL CENTER tại thị trường Việt Nam. Qúy phụ huynh và sinh viên quan tâm đến Chương trình học, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi, đội ngũ tư vấn và xử lý nhiều năm kinh nghiệm New World Education sẽ hỗ trợ tốt nhất để sinh viên có cơ hội sở hữu tấm vé du học tại Philippines .
Vui lòng đăng ký theo các cách sau, Chúng tôi sẽ liên hệ lại sau khi nhận được thông tin đăng ký từ quý khách.
Biên tập bởi: Bộ phận Marketing New World Education
Hỗ trợ cam kết từ New World Education:
HỌC BỔNG ANH - HỌC BỔNG ÚC - HỌC BỔNG MỸ - HỌC BỔNG SINGAPORE - HỌC BỔNG CANADA - HỌC BỔNG NEW ZEALAND ... |
Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ:
CÔNG TY DU HỌC NEW WORLD EDUCATION |
Địa chỉ: Tòa nhà SCB ( Ngân hàng TMCP Sài Gòn)
Lầu 7, 242 Đường Cống Quỳnh,Phường Phạm Ngũ Lão
Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
Điện thoại: 028 39 252 917 – 028 39 256 917
028 39 252 916 – 028 39 252 918 – 028 39 252 909 – 028 39 252 957
028 39 252 919 – 028 39 252 922 – 028 39 252 926 – 028 39 252 928
Fax: 028 39 252 957
Hotline: 091 858 3012 - 094 490 4477
Email: info@newworldedu.vn
Website: https://www.newworldedu.vn/
Công ty New World Education là đại diện tuyển sinh của chúng tôi tại Việt Nam. Họ sẽ giúp đỡ và hỗ trợ bạn các thông tin, thủ tục cần thiết để nhập học vào...
Online: 572 | Tổng lượt truy cập: 33225343
Em biết công ty thông qua buổi Workshop du học. Trong quá trình làm hồ sơ ở trung tâm, thì các ANh chị hỗ trợ Em rất nhiều trong tất cả các vấn đề, thủ tục hồ...